Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frax Share FXS | $4.34 | 1.16 % | -2.74 % | $343,781,111 | $12,793,955 | 343,781,111 BTC | |||
2 | Frax FRAX | $0.9987020165 | -0 % | 0.01 % | $648,591,316 | $16,682,874 | 648,591,316 BTC | |||
3 | Empty Set Dollar ESD | $0.0005158978 | 0.78 % | 0.21 % | $230,097 | $0 | 230,097 BTC | |||
4 | Basis Cash BAC | $0.0029919105 | 12.05 % | 4.01 % | $163,284 | $10,084 | 163,284 BTC | |||
5 | Seigniorage Shares SHARE | $0.0083667452 | 0.97 % | -14.25 % | $175,138 | $9,631 | 175,138 BTC | |||
6 | One Cash ONC | $0.0924696818 | 6.09 % | -1.16 % | $0 | $22,452 | 0 BTC | |||
7 | Basis Share BAS | $0.1907143836 | 5.64 % | 2.37 % | $0 | $319 | 0 BTC | |||
8 | Mithril Share MIS | $0.1590236425 | 22.48 % | 4.59 % | $0 | $315 | 0 BTC | |||
9 | bDollar BDO | $0.0331818840 | 0 % | -2.35 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
10 | Monster Slayer Cash MSC | $0.0257886945 | 0 % | 0.5 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
11 | bDollar Share SBDO | $3.11 | 0 % | -18.83 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
12 | Basis Dollar BSD | $0.0052221741 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
13 | Dynamic Set Dollar DSD | $0.0000000387 | 0 % | 0.11 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
14 | Basis Dollar Share BSDS | $0.0898834200 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
15 | Midas Dollar MDO | $0.0225235762 | 0 % | -0.02 % | $0 | $0 | 0 BTC |