Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Rollups-as-a-Service (RaaS) hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Rollups-as-a-Service (RaaS). Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ankr ANKR | $0.0407770930 | -6.13 % | -16.61 % | $407,770,930 | $14,846,345 | 407,770,930 BTC | |||
2 | Gelato GEL | $0.2657325263 | 0.95 % | -10.02 % | $29,217,696 | $206,258 | 29,217,696 BTC | |||
3 | Altlayer ALT | $0.2981843326 | -7.63 % | -19.81 % | $328,002,766 | $26,001,247 | 328,002,766 BTC | |||
4 | Dymension DYM | $2.67 | -7.65 % | -20.25 % | $389,832,204 | $17,509,231 | 389,832,204 BTC |