Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Rebase hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Rebase. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ampleforth AMPL | $1.14 | 13.46 % | 7.56 % | $32,173,624 | $1,525,543 | 32,173,624 BTC | |||
2 | DIGG DIGG | $690.60 | 0.57 % | -2.16 % | $396,352 | $1,518 | 396,352 BTC | |||
3 | Empty Set Dollar ESD | $0.0005140353 | 1.2 % | -0.03 % | $229,266 | $0 | 229,266 BTC | |||
4 | Antiample XAMP | $0.0012106266 | 0 % | -1.3 % | $564,067 | $0 | 564,067 BTC | |||
5 | Base Protocol BASE | $2.74 | 5.03 % | -0.08 % | $1,316,672 | $0 | 1,316,672 BTC | |||
6 | Standard STND | $0.0320253894 | 6.46 % | -7.17 % | $2,740,571 | $337,686 | 2,740,571 BTC | |||
7 | Basis Cash BAC | $0.0028281302 | 11.28 % | 10.05 % | $154,346 | $7,019 | 154,346 BTC | |||
8 | RMPL RMPL | $0.2811171781 | 0 % | -4.24 % | $165,562 | $0 | 165,562 BTC | |||
9 | Seigniorage Shares SHARE | $0.0083666841 | 1.15 % | -32.63 % | $175,137 | $17,378 | 175,137 BTC | |||
10 | Ramifi Protocol RAM | $0.0169514316 | 2.44 % | 3.39 % | $0 | $190 | 0 BTC | |||
11 | Basis Share BAS | $0.1797964058 | -0.53 % | -7.27 % | $0 | $46 | 0 BTC | |||
12 | Bloomify CHARGE | $0.3135287621 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
13 | YAM V1 YAM | $0.0871941675 | 1.8 % | -4.14 % | $0 | $767 | 0 BTC | |||
14 | Invictus IN | $0.1190797845 | 0 % | 0.1 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
15 | YAM V2 YAMV2 | $11.02 | 0 % | 0.28 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
16 | COIL COIL | $0.5550234056 | 0 % | -0.86 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
17 | Auric Network AUSCM | $0.0686347546 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
18 | Golden Ratio Per Liquidity GRPL | $41.83 | 0 % | 4.61 % | $0 | $0 | 0 BTC |