Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Real World Assets hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Real World Assets. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Maker

Maker MKR

$2,816.72 -3.72 % 0.97 %$2,606,665,127

$67,405,179

2,606,665,127 BTC Biểu đồ 7 ngày Maker
2Tiền ảo Synthetix

Synthetix SNX

$2.81 -0.46 % -1.78 %$920,569,925

$24,433,445

920,569,925 BTC Biểu đồ 7 ngày Synthetix
3Tiền ảo Polymath

Polymath POLY

$0.0971678317 10.66 % -4.71 %$89,880,090

$9,374

89,880,090 BTC Biểu đồ 7 ngày Polymath
4Tiền ảo Reserve Rights

Reserve Rights RSR

$0.0067733867 -6.32 % 17.77 %$342,733,365

$46,446,399

342,733,365 BTC Biểu đồ 7 ngày Reserve Rights
5Tiền ảo Centrifuge

Centrifuge CFG

$0.7024737410 0.74 % 6.94 %$345,906,408

$2,082,650

345,906,408 BTC Biểu đồ 7 ngày Centrifuge
6Tiền ảo Maple

Maple MPL

$14.91 -2.28 % 20.48 %$65,869,643

$896,278

65,869,643 BTC Biểu đồ 7 ngày Maple
7Tiền ảo Bytom

Bytom BTM

$0.0109793738 -0.58 % -1.35 %$18,011,834

$367,020

18,011,834 BTC Biểu đồ 7 ngày Bytom
8Tiền ảo Goldfinch

Goldfinch GFI

$4.23 5.83 % 41.98 %$123,204,453

$12,768,587

123,204,453 BTC Biểu đồ 7 ngày Goldfinch
9Tiền ảo Ekta

Ekta EKTA

$0.0028521904 1.01 % -5.01 %$99,170

$9,100

99,170 BTC Biểu đồ 7 ngày Ekta
10Tiền ảo Opulous

Opulous OPUL

$0.1608353368 -2.41 % 2.86 %$45,627,976

$982,479

45,627,976 BTC Biểu đồ 7 ngày Opulous
11Tiền ảo Landshare

Landshare LAND

$3.02 -3.14 % -5.37 %$11,725,773

$160,871

11,725,773 BTC Biểu đồ 7 ngày Landshare
12Tiền ảo Horizon Protocol

Horizon Protocol HZN

$0.0346058306 -1.78 % -4.88 %$4,177,170

$17,423

4,177,170 BTC Biểu đồ 7 ngày Horizon Protocol
13Tiền ảo Swarm Markets

Swarm Markets SMT

$0.7167430123 3.74 % 13.13 %$23,487,418

$563,337

23,487,418 BTC Biểu đồ 7 ngày Swarm Markets
14Tiền ảo Realio Network

Realio Network RIO

$1.76 -2.81 % 5.87 %$11,553,963

$6,798,135

11,553,963 BTC Biểu đồ 7 ngày Realio Network
15Tiền ảo Stobox Token

Stobox Token STBU

$0.1442625649 -0.07 % -6.6 %$14,209,834

$367,307

14,209,834 BTC Biểu đồ 7 ngày Stobox Token
16Tiền ảo Comdex

Comdex CMDX

$0.0254816437 0.27 % 10.68 %$0

$5,084

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Comdex
17Tiền ảo Crafting Finance

Crafting Finance CRF

$0.0014171622 -11.79 % -21.08 %$0

$42,395

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Crafting Finance
18Tiền ảo IX Swap

IX Swap IXS

$0.6099315725 -2.77 % -4.78 %$0

$1,439,078

0 BTC Biểu đồ 7 ngày IX Swap
19Tiền ảo NAOS Finance

NAOS Finance NAOS

$0.0321003835 -2.17 % -2.81 %$0

$28,351

0 BTC Biểu đồ 7 ngày NAOS Finance
20Tiền ảo AssetMantle

AssetMantle MNTL

$0.0012241310 2.68 % -15.94 %$0

$89,599

0 BTC Biểu đồ 7 ngày AssetMantle
21Tiền ảo Blocksquare Token

Blocksquare Token BST

$0.5898695062 -4.76 % -3.04 %$27,737,401

$1,042,685

27,737,401 BTC Biểu đồ 7 ngày Blocksquare Token
22Tiền ảo Defactor

Defactor FACTR

$0.1209552357 -0.19 % -3.7 %$0

$234,543

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Defactor
23Tiền ảo Poison Finance

Poison Finance POI$ON

$0.0853336983 -3.38 % -18.91 %$0

$3,834

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Poison Finance