Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Privacy hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Privacy. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raze Network RAZE | $0.0021318985 | -4.71 % | -13.27 % | $253,037 | $55,987 | 253,037 BTC | |||
2 | Sumokoin SUMO | $0.0073987404 | -1.01 % | -8.08 % | $444,936 | $0 | 444,936 BTC | |||
3 | BlackHat BLKC | $0.0301348835 | -0.64 % | 2.97 % | $328,653 | $10,475 | 328,653 BTC | |||
4 | Scala XLA | $0.0000596504 | 0 % | 7.34 % | $608,566 | $0 | 608,566 BTC | |||
5 | UTU Protocol UTU | $0.0020549942 | 0 % | 1.33 % | $255,799 | $0 | 255,799 BTC | |||
6 | TurtleCoin TRTL | $0.0000291265 | -1.07 % | -8.42 % | $0 | $44 | 0 BTC | |||
7 | Karbo KRB | $0.0449322237 | 24.63 % | 0.06 % | $0 | $888 | 0 BTC | |||
8 | ZClassic ZCL | $0.0549114262 | -0.12 % | -5.14 % | $509,964 | $0 | 509,964 BTC | |||
9 | PRivaCY Coin PRCY | $0.0055995168 | -12.31 % | -12.25 % | $81,014 | $146 | 81,014 BTC | |||
10 | Origo OGO | $0.0001198567 | -0.08 % | 0.06 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
11 | Phore PHR | $0.0018402553 | 0.73 % | -29.66 % | $56,194 | $0 | 56,194 BTC | |||
12 | NIX NIX | $0.0189634800 | 0 % | 0.02 % | $933,733 | $0 | 933,733 BTC | |||
13 | Veil VEIL | $0.0053212716 | -0.02 % | -8.22 % | $458,044 | $227 | 458,044 BTC | |||
14 | Enigma ENG | $0.0136378044 | 6.65 % | -21.36 % | $0 | $227,022 | 0 BTC | |||
15 | Bitcoin Confidential BC | $0.0000021574 | 0 % | -8.83 % | $15,891 | $0 | 15,891 BTC | |||
16 | Kurrent KURT | $0.0012225900 | 0.4 % | -4.64 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
17 | Iridium IRD | $0.0122312417 | 0 % | 0.43 % | $295,165 | $0 | 295,165 BTC | |||
18 | Masari MSR | $0.0026291364 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
19 | Swap XWP | $0.0037076324 | -0.18 % | -51.17 % | $63,973 | $0 | 63,973 BTC | |||
20 | Zero ZER | $0.0447400048 | 7.94 % | 15.66 % | $601,253 | $0 | 601,253 BTC | |||
21 | Lethean LTHN | $0.0002021810 | 0 % | 0.46 % | $160,893 | $0 | 160,893 BTC | |||
22 | PluraCoin PLURA | $0.0001785101 | 0 % | 0.45 % | $166,321 | $0 | 166,321 BTC | |||
23 | Anoncoin ANC | $0.0470697143 | 0.4 % | 1.98 % | $0 | $147 | 0 BTC | |||
24 | Axe AXE | $0.0006078050 | -0.19 % | -4.75 % | $3,198 | $2 | 3,198 BTC | |||
25 | CryptoVerificationCoin CVCC | $0.0002118318 | 0 % | -1.79 % | $123 | $0 | 123 BTC | |||
26 | NYM NYM | $0.1559986702 | -0.08 % | -11.49 % | $119,673,721 | $1,923,260 | 119,673,721 BTC | |||
27 | Fractal Network FRA | $0.0006728964 | -1.42 % | -13.23 % | $7,678,068 | $285,354 | 7,678,068 BTC | |||
28 | Beldex BDX | $0.0304543381 | -4.64 % | -16.41 % | $196,325,433 | $3,993,925 | 196,325,433 BTC | |||
29 | Secret (ERC20) WSCRT | $0.3243432961 | -0.06 % | -5.83 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
30 | Alias ALIAS | $0.0158376451 | 0.43 % | -4.61 % | $0 | $20 | 0 BTC | |||
31 | Stealth XST | $0.0149938838 | -0 % | -50.03 % | $0 | $0 | 0 BTC |