Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Poolz Finance Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Poolz Finance Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SingularityDAO SDAO | $0.6879256579 | -0.86 % | 12.18 % | $56,914,294 | $462,567 | 56,914,294 BTC | |||
2 | HAPI Protocol HAPI | $18.89 | -0.74 % | -1.94 % | $13,479,062 | $477,562 | 13,479,062 BTC | |||
3 | NFTrade NFTD | $0.0097519253 | -0.85 % | -0.01 % | $319,289 | $22,632 | 319,289 BTC | |||
4 | Kryptomon KMON | $0.0081357969 | -9.02 % | -20.6 % | $1,544,528 | $264,458 | 1,544,528 BTC | |||
5 | LABS Group LABS | $0.0006645926 | 2.44 % | 2.03 % | $1,473,322 | $146,410 | 1,473,322 BTC | |||
6 | disBalancer DDOS | $0.0399922988 | -0.51 % | 3.89 % | $271,576 | $4,075 | 271,576 BTC | |||
7 | Raze Network RAZE | $0.0022263524 | 6.39 % | 4.85 % | $264,248 | $56,505 | 264,248 BTC | |||
8 | DeHive DHV | $0.0414187785 | 0.18 % | -4.8 % | $166,478 | $15,088 | 166,478 BTC | |||
9 | Cook Finance COOK | $0.0002780515 | -0.67 % | -5.37 % | $242,914 | $55,830 | 242,914 BTC | |||
10 | Playcent PCNT | $0.0059209846 | -1.43 % | 4.21 % | $216,976 | $23,917 | 216,976 BTC | |||
11 | Lepricon L3P | $0.0000542872 | -13.71 % | -94.14 % | $7,984 | $44 | 7,984 BTC | |||
12 | Rage Fan RAGE | $0.0004600915 | -0.1 % | -1.18 % | $26,096 | $13,970 | 26,096 BTC | |||
13 | POLKARARE PRARE | $0.0025932129 | -3.38 % | -7.01 % | $29,519 | $19,836 | 29,519 BTC | |||
14 | Yellow Road ROAD | $0.0090232104 | 0.16 % | -1.37 % | $27,373 | $10 | 27,373 BTC | |||
15 | 1MillionNFTs 1MIL | $0.1444913473 | -5.14 % | 13.21 % | $17,339 | $201 | 17,339 BTC | |||
16 | Gem Guardian GEMG | $0.0056738013 | 0 % | 5.15 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
17 | Menzy MNZ | $0.0002657394 | -4.04 % | -22.35 % | $0 | $22,574 | 0 BTC | |||
18 | MerchDAO MRCH | $0.0070977897 | -6.52 % | 3.36 % | $0 | $20,373 | 0 BTC | |||
19 | Gains GAINS | $0.1954602895 | -2.02 % | -13.1 % | $7,563,199 | $125,858 | 7,563,199 BTC | |||
20 | Radar RADAR | $0.0313139878 | 0 % | 0.12 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
21 | Franklin FLY | $0.0018642655 | 2.99 % | -3.42 % | $0 | $212,393 | 0 BTC | |||
22 | TruePNL PNL | $0.0332936837 | -1.92 % | -6.94 % | $0 | $75,844 | 0 BTC | |||
23 | Kally KALLY | $0.0024421186 | 0 % | -3.24 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
24 | SPACE SIP SIP | $0.0001055049 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
25 | Chimeras CHIM | $0.0058794674 | 0 % | -0.05 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
26 | FM Gallery FMG | $0.0002996416 | -0.08 % | 0.06 % | $0 | $0 | 0 BTC |