Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Oxbull hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Oxbull. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bloktopia BLOK | $0.0015402347 | -6.28 % | 3.77 % | $27,010,542 | $697,102 | 27,010,542 BTC | |||
2 | Altura ALU | $0.0508401470 | -2.25 % | 10.63 % | $36,592,451 | $7,917,224 | 36,592,451 BTC | |||
3 | Monsta Infinite MONI | $0.0156171598 | -2.07 % | -3.51 % | $2,243,258 | $259,682 | 2,243,258 BTC | |||
4 | Oxbull.tech OXB | $1.87 | -6.03 % | 24.58 % | $14,081,761 | $19,530 | 14,081,761 BTC | |||
5 | CryptoBlades SKILL | $0.6686536963 | -2.4 % | 13.67 % | $618,481 | $347,250 | 618,481 BTC | |||
6 | ETNA Network ETNA | $0.0001049902 | -28.38 % | -62.39 % | $1,268 | $177 | 1,268 BTC | |||
7 | Gamerse LFG | $0.0002622432 | -10.67 % | 11.76 % | $44,623 | $935 | 44,623 BTC | |||
8 | ShoeFy SHOE | $0.0028617703 | -2.53 % | 5.25 % | $37,242 | $14,353 | 37,242 BTC | |||
9 | CateCoin CATE | $0.0000004075 | -0.02 % | 9.02 % | $0 | $163,286 | 0 BTC | |||
10 | Wanaka Farm WANA | $0.0050638261 | -0.03 % | 0.93 % | $0 | $45 | 0 BTC | |||
11 | SPACE SIP SIP | $0.0001055049 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
12 | Footie Plus FOOTIE | $0.0002100088 | 0 % | -0.02 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
13 | Space Cow Boy SCB | $1.30 | 0 % | -1.02 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
14 | 1Doge 1DOGE | $0.0001550754 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
15 | Metaseer METAS | $0.0102903349 | -11.85 % | -1.98 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
16 | ForceCowBoy FCB | $0.0000003161 | 0 % | -0.63 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
17 | Pocoland POCO | $0.0001480591 | -0.98 % | 9.73 % | $0 | $45 | 0 BTC | |||
18 | WIZARD WIZARD | $0.0063473431 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
19 | Oxbull Solana OXS | $0.0002774877 | -2.69 % | -1.61 % | $0 | $119 | 0 BTC | |||
20 | Metafish FISH | $0.0005417269 | -1.92 % | 4.81 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
21 | HOPPY HOP | $0.0000000016 | 0 % | -4.75 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
22 | gotEM GOTEM | $0.0000308981 | 0.33 % | 3.98 % | $0 | $2 | 0 BTC | |||
23 | MetaPlay MPLAY | $0.0078958971 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC |