Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Oracles hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Oracles. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Chainlink

Chainlink LINK

$14.09 3.37 % -0.74 %$8,269,491,890

$257,169,434

8,269,491,890 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
2Tiền ảo UMA

UMA UMA

$2.70 4.38 % -1.62 %$215,888,266

$8,560,356

215,888,266 BTC Biểu đồ 7 ngày UMA
3Tiền ảo XYO

XYO XYO

$0.0084805746 7.51 % 3.03 %$114,290,565

$1,629,448

114,290,565 BTC Biểu đồ 7 ngày XYO
4Tiền ảo WINkLink

WINkLink WIN

$0.0001270019 5.76 % -1.3 %$122,142,442

$24,766,803

122,142,442 BTC Biểu đồ 7 ngày WINkLink
5Tiền ảo API3

API3 API3

$2.39 3.96 % 0.49 %$206,119,191

$16,222,242

206,119,191 BTC Biểu đồ 7 ngày API3
6Tiền ảo NEST Protocol

NEST Protocol NEST

$0.0028325408 4.34 % 3.51 %$8,247,633

$40,681,607

8,247,633 BTC Biểu đồ 7 ngày NEST Protocol
7Tiền ảo Augur

Augur REP

$0.9365891921 5.18 % -1.92 %$10,302,481

$685,356

10,302,481 BTC Biểu đồ 7 ngày Augur
8Tiền ảo iExec RLC

iExec RLC RLC

$2.64 3.86 % -2.21 %$191,248,782

$6,941,130

191,248,782 BTC Biểu đồ 7 ngày iExec RLC
9Tiền ảo Bridge Oracle

Bridge Oracle BRG

$0.0012601879 42.02 % 17.23 %$10,084,235

$1,174,774

10,084,235 BTC Biểu đồ 7 ngày Bridge Oracle
10Tiền ảo Band Protocol

Band Protocol BAND

$1.50 1.07 % -1.65 %$213,273,313

$6,925,508

213,273,313 BTC Biểu đồ 7 ngày Band Protocol
11Tiền ảo Tellor

Tellor TRB

$69.15 -0.78 % 23.11 %$177,619,784

$281,624,442

177,619,784 BTC Biểu đồ 7 ngày Tellor
12Tiền ảo DIA

DIA DIA

$0.5107780584 2.21 % 3.39 %$56,501,045

$8,616,578

56,501,045 BTC Biểu đồ 7 ngày DIA
13Tiền ảo Drep [new]

Drep [new] DREP

$0.0145672999 -2.41 % -26.05 %$1,456,730

$50,406

1,456,730 BTC Biểu đồ 7 ngày Drep [new]
14Tiền ảo AirSwap

AirSwap AST

$0.1406293073 5.44 % 9 %$24,536,936

$2,103,958

24,536,936 BTC Biểu đồ 7 ngày AirSwap
15Tiền ảo HAPI Protocol

HAPI Protocol HAPI

$20.50 5.61 % 4.01 %$15,008,595

$414,533

15,008,595 BTC Biểu đồ 7 ngày HAPI Protocol
16Tiền ảo Kylin

Kylin KYL

$0.0117553763 2.47 % 0.08 %$3,177,006

$0

3,177,006 BTC Biểu đồ 7 ngày Kylin
17Tiền ảo Oraichain

Oraichain ORAI

$9.97 4.3 % -5.53 %$126,729,665

$2,248,365

126,729,665 BTC Biểu đồ 7 ngày Oraichain
18Tiền ảo Modefi

Modefi MOD

$0.1166121267 50.67 % 13.97 %$1,874,746

$142

1,874,746 BTC Biểu đồ 7 ngày Modefi
19Tiền ảo Razor Network

Razor Network RAZOR

$0.0051347829 2.09 % -5.68 %$1,685,469

$46,736

1,685,469 BTC Biểu đồ 7 ngày Razor Network
20Tiền ảo Idena

Idena IDNA

$0.0244262275 12.69 % -8.47 %$1,624,008

$36,193

1,624,008 BTC Biểu đồ 7 ngày Idena
21Tiền ảo Bird.Money

Bird.Money BIRD

$18.11 3.12 % -10.15 %$1,719,391

$24,391

1,719,391 BTC Biểu đồ 7 ngày Bird.Money
22Tiền ảo Umbrella Network

Umbrella Network UMB

$0.0191983692 -0.44 % -11.29 %$5,624,405

$214,148

5,624,405 BTC Biểu đồ 7 ngày Umbrella Network
23Tiền ảo Zap

Zap ZAP

$0.0046294793 -0.62 % 0.73 %$1,093,226

$3,037

1,093,226 BTC Biểu đồ 7 ngày Zap
24Tiền ảo Ares Protocol

Ares Protocol ARES

$0.0006247561 3.66 % 0.93 %$144,431

$28,583

144,431 BTC Biểu đồ 7 ngày Ares Protocol
25Tiền ảo UTU Protocol

UTU Protocol UTU

$0.0020549942 0 % 1.33 %$255,799

$0

255,799 BTC Biểu đồ 7 ngày UTU Protocol
26Tiền ảo Standard

Standard STND

$0.0320253894 6.46 % -7.17 %$2,740,571

$337,686

2,740,571 BTC Biểu đồ 7 ngày Standard
27Tiền ảo OptionRoom

OptionRoom ROOM

$0.0018863903 0.04 % -10.47 %$23,567

$21,673

23,567 BTC Biểu đồ 7 ngày OptionRoom
28Tiền ảo OracleChain

OracleChain OCT

$0.0143296692 4.24 % -0.11 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày OracleChain
29Tiền ảo Berry Data

Berry Data BRY

$0.0305239171 1.55 % -3.03 %$61,048

$16,137

61,048 BTC Biểu đồ 7 ngày Berry Data
30Tiền ảo DOS Network

DOS Network DOS

$0.0011213998 2.15 % 0.08 %$0

$13,623

0 BTC Biểu đồ 7 ngày DOS Network
31Tiền ảo ORAO Network

ORAO Network ORAO

$0.0025508561 2.67 % -9.7 %$100,498

$1,533

100,498 BTC Biểu đồ 7 ngày ORAO Network
32Tiền ảo Zoracles

Zoracles ZORA

$37.87 5.63 % 3.55 %$206,905

$6

206,905 BTC Biểu đồ 7 ngày Zoracles
33Tiền ảo SEOR Network

SEOR Network SEOR

$0.0042846662 -2.63 % -7.18 %$0

$98,333

0 BTC Biểu đồ 7 ngày SEOR Network
34Tiền ảo Flux

Flux FLX

$0.1341148473 2.2 % -21.38 %$0

$1,593

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Flux
35Tiền ảo xFund

xFund XFUND

$417.48 6.39 % 4.45 %$0

$9,479

0 BTC Biểu đồ 7 ngày xFund
36Tiền ảo DeCredit

DeCredit CDTC

$0.0011353923 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày DeCredit
37Tiền ảo Equilibria

Equilibria XEQ

$0.0067960236 0 % 66.05 %$0

$10,457

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Equilibria
38Tiền ảo ADAM Oracle

ADAM Oracle ADAM

$0.0901811562 0.21 % -1.89 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày ADAM Oracle
39Tiền ảo Orakuru

Orakuru ORK

$0.0015287406 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Orakuru
40Tiền ảo PolkaCipher

PolkaCipher CPHR

$0.0004902983 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày PolkaCipher
41Tiền ảo Odin Protocol

Odin Protocol ODIN

$0.0408338585 14.74 % -0.5 %$713,324

$6,499

713,324 BTC Biểu đồ 7 ngày Odin Protocol