Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Options hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Options. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bitune TUNE | $0.0536941500 | 4.67 % | 0.53 % | $1,680,705 | $10,764 | 1,680,705 BTC | |||
2 | Hegic HEGIC | $0.0191655135 | -4.29 % | 3.25 % | $13,487,296 | $59,087 | 13,487,296 BTC | |||
3 | Deri Protocol DERI | $0.0123942041 | 8.12 % | 9.97 % | $1,545,506 | $60,677 | 1,545,506 BTC | |||
4 | Oddz ODDZ | $0.0148229173 | -0.32 % | -3.12 % | $1,467,469 | $187,291 | 1,467,469 BTC | |||
5 | Hedget HGET | $0.0810729987 | -0.19 % | 3.94 % | $141,995 | $139,536 | 141,995 BTC | |||
6 | PowerTrade Fuel PTF | $0.0139159291 | 43.45 % | 75.49 % | $324,402 | $187,277 | 324,402 BTC | |||
7 | Auctus AUC | $0.0006886184 | -0.16 % | 1.65 % | $0 | $121 | 0 BTC | |||
8 | FinNexus FNX | $0.0000622525 | 0 % | -5.48 % | $2,146 | $0 | 2,146 BTC | |||
9 | Dopex DPX | $24.80 | -0.17 % | -13.65 % | $0 | $317,003 | 0 BTC | |||
10 | Premia PREMIA | $0.2985579542 | 0 % | 3.4 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
11 | Siren SI | $0.0532969769 | -0.56 % | -1.87 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
12 | RISQ Protocol RISQ | $0.0039016853 | 0 % | 0.01 % | $0 | $0 | 0 BTC |