Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Masternodes hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Masternodes. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Dash

Dash DASH

$29.65 2.13 % 1.81 %$349,307,995

$37,369,937

349,307,995 BTC Biểu đồ 7 ngày Dash
2Tiền ảo Horizen

Horizen ZEN

$8.86 3.72 % 2.77 %$132,525,858

$4,627,547

132,525,858 BTC Biểu đồ 7 ngày Horizen
3Tiền ảo Flux

Flux FLUX

$0.8885600146 3.66 % -1.4 %$307,625,195

$14,051,533

307,625,195 BTC Biểu đồ 7 ngày Flux
4Tiền ảo Syscoin

Syscoin SYS

$0.1990174879 3.22 % -7.75 %$156,014,151

$3,138,568

156,014,151 BTC Biểu đồ 7 ngày Syscoin
5Tiền ảo Safe

Safe SAFE

$1.97 -1.02 % -19.64 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Safe
6Tiền ảo Stratis [Old]

Stratis [Old] STRAX

$0.0859554517 8.36 % -0.45 %$0

$97,917

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Stratis [Old]
7Tiền ảo Divi

Divi DIVI

$0.0019335944 3.28 % -10.59 %$7,459,999

$270,044

7,459,999 BTC Biểu đồ 7 ngày Divi
8Tiền ảo Firo

Firo FIRO

$1.68 5.74 % 5.3 %$22,858,439

$2,743,180

22,858,439 BTC Biểu đồ 7 ngày Firo
9Tiền ảo Energi

Energi NRG

$0.1247009334 10.36 % -3.6 %$9,532,613

$880,623

9,532,613 BTC Biểu đồ 7 ngày Energi
10Tiền ảo Peony

Peony PNY

$0.0003633679 -12.02 % 41.99 %$0

$1

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Peony
11Tiền ảo Oxen

Oxen OXEN

$0.1416939665 2.52 % 1.47 %$9,602,009

$5,639

9,602,009 BTC Biểu đồ 7 ngày Oxen
12Tiền ảo PIVX

PIVX PIVX

$0.3711309377 5.15 % 3.77 %$30,648,510

$2,430,250

30,648,510 BTC Biểu đồ 7 ngày PIVX
13Tiền ảo Birake

Birake BIR

$0.0012791214 8.23 % 0.48 %$0

$65

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Birake
14Tiền ảo Diamond

Diamond DMD

$2.40 8.99 % 11.56 %$9,161,302

$13,447

9,161,302 BTC Biểu đồ 7 ngày Diamond
15Tiền ảo PAC Protocol

PAC Protocol PAC

$0.0000667860 4.14 % -3.2 %$1,164,922

$26,525

1,164,922 BTC Biểu đồ 7 ngày PAC Protocol
16Tiền ảo SAFE DEAL

SAFE DEAL SFD

$0.2199716632 14.53 % 5.49 %$7,724,685

$333

7,724,685 BTC Biểu đồ 7 ngày SAFE DEAL
17Tiền ảo ColossusXT

ColossusXT COLX

$0.0006388737 7.77 % 1.7 %$8,134,369

$0

8,134,369 BTC Biểu đồ 7 ngày ColossusXT
18Tiền ảo StakeCubeCoin

StakeCubeCoin SCC

$0.0248527902 17.11 % -0.88 %$351,075

$1,438

351,075 BTC Biểu đồ 7 ngày StakeCubeCoin
19Tiền ảo SIBCoin

SIBCoin SIB

$0.0869868767 8.24 % 2.29 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày SIBCoin
20Tiền ảo TenUp

TenUp TUP

$0.0214773625 8.01 % -5.94 %$2,263,108

$164,671

2,263,108 BTC Biểu đồ 7 ngày TenUp
21Tiền ảo TENT

TENT TENT

$0.0969135417 5.65 % 0.55 %$3,747,132

$0

3,747,132 BTC Biểu đồ 7 ngày TENT
22Tiền ảo Blocknet

Blocknet BLOCK

$0.0339021060 8.25 % -19.68 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Blocknet
23Tiền ảo TransferCoin

TransferCoin TX

$0.0959493567 8.25 % 1.54 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày TransferCoin
24Tiền ảo Wagerr

Wagerr WGR

$0.0031854707 4.23 % -0.16 %$0

$140

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Wagerr
25Tiền ảo BitCore

BitCore BTX

$0.0730922223 7.16 % -3.98 %$1,324,178

$168

1,324,178 BTC Biểu đồ 7 ngày BitCore
26Tiền ảo Gather

Gather GTH

$0.0024638506 2.35 % 0.17 %$492,146

$0

492,146 BTC Biểu đồ 7 ngày Gather
27Tiền ảo MONK

MONK MONK

$0.0003815512 -5.67 % -31.79 %$0

$67

0 BTC Biểu đồ 7 ngày MONK
28Tiền ảo DigitalNote

DigitalNote XDN

$0.0000207844 3.19 % 0.05 %$0

$1

0 BTC Biểu đồ 7 ngày DigitalNote
29Tiền ảo HempCoin

HempCoin THC

$0.0018515514 7.89 % 1.69 %$495,231

$0

495,231 BTC Biểu đồ 7 ngày HempCoin
30Tiền ảo Enecuum

Enecuum ENQ

$0.0008001799 0.02 % 0.06 %$0

$89

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Enecuum
31Tiền ảo Memetic / PepeCoin

Memetic / PepeCoin MEME

$0.0267205891 11.91 % -1.99 %$0

$815,244

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Memetic / PepeCoin
32Tiền ảo Honest

Honest HNST

$0.0049471779 -4.42 % -0.81 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Honest
33Tiền ảo Denarius

Denarius D

$0.0000431006 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Denarius
34Tiền ảo FYDcoin

FYDcoin FYD

$0.0002235193 7.77 % 1.73 %$141,940

$0

141,940 BTC Biểu đồ 7 ngày FYDcoin
35Tiền ảo SmartCash

SmartCash SMART

$0.0001379214 46.39 % 49.37 %$195,001

$519

195,001 BTC Biểu đồ 7 ngày SmartCash
36Tiền ảo Essentia

Essentia ESS

$0.0003379495 4.96 % -5.89 %$0

$22,238

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Essentia
37Tiền ảo BlackHat

BlackHat BLKC

$0.0295461370 17.06 % -1.69 %$321,500

$10,392

321,500 BTC Biểu đồ 7 ngày BlackHat
38Tiền ảo Trittium

Trittium TRTT

$0.0003541995 0 % -0.24 %$45,662

$0

45,662 BTC Biểu đồ 7 ngày Trittium
39Tiền ảo Dynamic

Dynamic DYN

$0.0383120893 0 % 0 %$589,269

$0

589,269 BTC Biểu đồ 7 ngày Dynamic
40Tiền ảo Crown

Crown CRW

$0.0031983119 8.24 % -15.38 %$0

$1

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Crown
41Tiền ảo Terracoin

Terracoin TRC

$0.0020144216 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Terracoin
42Tiền ảo Teloscoin

Teloscoin TELOS

$0.0006380815 7.64 % 1.57 %$106,815

$0

106,815 BTC Biểu đồ 7 ngày Teloscoin
43Tiền ảo Beacon

Beacon BECN

$0.0041896480 16.3 % -18.06 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Beacon
44Tiền ảo Bitcoin Green

Bitcoin Green BITG

$0.0101635537 -0.05 % -20.59 %$121,364

$85

121,364 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Green
45Tiền ảo DogeCash

DogeCash DOGEC

$0.0153519962 -4.25 % -12.96 %$0

$9

0 BTC Biểu đồ 7 ngày DogeCash
46Tiền ảo CryptoFlow

CryptoFlow CFL

$0.0025720401 0 % 0 %$236,695

$0

236,695 BTC Biểu đồ 7 ngày CryptoFlow
47Tiền ảo Phore

Phore PHR

$0.0026178639 5.32 % 1.69 %$79,939

$0

79,939 BTC Biểu đồ 7 ngày Phore
48Tiền ảo NIX

NIX NIX

$0.0189634800 0 % 0.02 %$933,733

$0

933,733 BTC Biểu đồ 7 ngày NIX
49Tiền ảo Etho Protocol

Etho Protocol ETHO

$0.0095688692 -1.45 % -4.12 %$747,522

$94,986

747,522 BTC Biểu đồ 7 ngày Etho Protocol
50Tiền ảo BiblePay

BiblePay BBP

$0.0000129302 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày BiblePay