Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Marketplace hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Marketplace. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo BNB

BNB BNB

$621.29 -1.28 % 9.13 %$91,694,454,407

$2,618,536,502

91,694,454,407 BTC Biểu đồ 7 ngày BNB
2Tiền ảo UNUS SED LEO

UNUS SED LEO LEO

$5.99 0.02 % 0.85 %$5,546,631,802

$1,953,683

5,546,631,802 BTC Biểu đồ 7 ngày UNUS SED LEO
3Tiền ảo FTX Token

FTX Token FTT

$1.67 1.41 % -2.85 %$550,708,659

$14,711,122

550,708,659 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
4Tiền ảo Bitcoin Cash

Bitcoin Cash BCH

$505.04 -2.57 % 16.98 %$9,953,901,183

$510,981,118

9,953,901,183 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Cash
5Tiền ảo Hedera

Hedera HBAR

$0.1159151165 0.04 % 9.22 %$4,143,821,532

$74,663,333

4,143,821,532 BTC Biểu đồ 7 ngày Hedera
6Tiền ảo OKB

OKB OKB

$50.01 -3.53 % 2.34 %$3,000,440,971

$6,808,809

3,000,440,971 BTC Biểu đồ 7 ngày OKB
7Tiền ảo KuCoin Token

KuCoin Token KCS

$10.12 -0.3 % 5.89 %$970,003,986

$1,273,118

970,003,986 BTC Biểu đồ 7 ngày KuCoin Token
8Tiền ảo Huobi Token

Huobi Token HT

$0.5900937564 -1.54 % -0.82 %$95,733,178

$285,657

95,733,178 BTC Biểu đồ 7 ngày Huobi Token
9Tiền ảo Loopring

Loopring LRC

$0.2906040874 0.25 % 19.58 %$397,199,692

$35,405,203

397,199,692 BTC Biểu đồ 7 ngày Loopring
10Tiền ảo GateToken

GateToken GT

$8.07 -1.49 % 0.48 %$752,156,389

$3,801,068

752,156,389 BTC Biểu đồ 7 ngày GateToken
11Tiền ảo BORA

BORA BORA

$0.1543522834 -0.93 % 4.3 %$153,387,582

$2,151,033

153,387,582 BTC Biểu đồ 7 ngày BORA
12Tiền ảo Kyber Network Crystal v2

Kyber Network Crystal v2 KNC

$0.6163258384 -0.22 % 11.89 %$116,086,655

$14,698,395

116,086,655 BTC Biểu đồ 7 ngày Kyber Network Crystal v2
13Tiền ảo Polymath

Polymath POLY

$0.0728742363 3.67 % -25.9 %$67,408,553

$6,062

67,408,553 BTC Biểu đồ 7 ngày Polymath
14Tiền ảo Ren

Ren REN

$0.0675473083 0.65 % 24.12 %$67,488,373

$9,481,626

67,488,373 BTC Biểu đồ 7 ngày Ren
15Tiền ảo MX TOKEN

MX TOKEN MX

$4.60 -1.91 % -5.69 %$452,580,052

$46,076,970

452,580,052 BTC Biểu đồ 7 ngày MX TOKEN
16Tiền ảo STASIS EURO

STASIS EURO EURS

$1.09 -0.09 % 0.56 %$135,126,300

$1,609,130

135,126,300 BTC Biểu đồ 7 ngày STASIS EURO
17Tiền ảo Uquid Coin

Uquid Coin UQC

$8.14 -0.78 % 14.6 %$81,405,861

$958,346

81,405,861 BTC Biểu đồ 7 ngày Uquid Coin
18Tiền ảo FUNToken

FUNToken FUN

$0.0050956444 -0.52 % 0.79 %$55,862,573

$3,701,627

55,862,573 BTC Biểu đồ 7 ngày FUNToken
19Tiền ảo aelf

aelf ELF

$0.5410970573 0.95 % 6.73 %$393,447,654

$13,635,621

393,447,654 BTC Biểu đồ 7 ngày aelf
20Tiền ảo iExec RLC

iExec RLC RLC

$3.29 -1.66 % 11.32 %$238,166,688

$8,366,471

238,166,688 BTC Biểu đồ 7 ngày iExec RLC
21Tiền ảo QuarkChain

QuarkChain QKC

$0.0125614020 2.32 % 16.41 %$87,848,421

$6,119,442

87,848,421 BTC Biểu đồ 7 ngày QuarkChain
22Tiền ảo Ark

Ark ARK

$0.8399575716 -0.97 % 3.3 %$152,009,788

$7,222,933

152,009,788 BTC Biểu đồ 7 ngày Ark
23Tiền ảo Dusk

Dusk DUSK

$0.3603909261 -2.2 % 25.39 %$151,783,832

$18,087,043

151,783,832 BTC Biểu đồ 7 ngày Dusk
24Tiền ảo CENNZnet

CENNZnet CENNZ

$0.0198380393 -0.75 % -3.5 %$23,805,647

$33,853

23,805,647 BTC Biểu đồ 7 ngày CENNZnet
25Tiền ảo Wanchain

Wanchain WAN

$0.2630303313 3.54 % 13.05 %$52,075,083

$3,358,528

52,075,083 BTC Biểu đồ 7 ngày Wanchain
26Tiền ảo SingularityNET

SingularityNET AGIX

$1.05 0.83 % 24 %$1,342,265,052

$128,579,735

1,342,265,052 BTC Biểu đồ 7 ngày SingularityNET
27Tiền ảo Metahero

Metahero HERO

$0.0034694034 -5.51 % -4.03 %$17,678,842

$1,832,798

17,678,842 BTC Biểu đồ 7 ngày Metahero
28Tiền ảo ZB Token

ZB Token ZB

$0.1535430414 0 % 0 %$71,134,773

$0

71,134,773 BTC Biểu đồ 7 ngày ZB Token
29Tiền ảo BitShares

BitShares BTS

$0.0031271015 0.01 % 4.51 %$9,366,857

$126,031

9,366,857 BTC Biểu đồ 7 ngày BitShares
30Tiền ảo BitMart Token

BitMart Token BMX

$0.3326302207 -1.37 % 1.53 %$107,865,865

$241,715

107,865,865 BTC Biểu đồ 7 ngày BitMart Token
31Tiền ảo AVA

AVA AVA

$0.6834165304 2.17 % 10.59 %$35,187,102

$1,882,094

35,187,102 BTC Biểu đồ 7 ngày AVA
32Tiền ảo Shapeshift FOX Token

Shapeshift FOX Token FOX

$0.0839955487 0.19 % 6.77 %$31,679,271

$1,362,020

31,679,271 BTC Biểu đồ 7 ngày Shapeshift FOX Token
33Tiền ảo SuperRare

SuperRare RARE

$0.1220059946 -0.47 % 0.03 %$85,590,892

$4,668,006

85,590,892 BTC Biểu đồ 7 ngày SuperRare
34Tiền ảo LATOKEN

LATOKEN LA

$0.0338344687 -4.2 % -3.39 %$12,860,666

$24,185

12,860,666 BTC Biểu đồ 7 ngày LATOKEN
35Tiền ảo Boson Protocol

Boson Protocol BOSON

$0.4910531303 -1.8 % 15.57 %$62,531,468

$1,297,317

62,531,468 BTC Biểu đồ 7 ngày Boson Protocol
36Tiền ảo Energi

Energi NRG

$0.1120146977 0.59 % -2.44 %$8,592,355

$760,820

8,592,355 BTC Biểu đồ 7 ngày Energi
37Tiền ảo Measurable Data Token

Measurable Data Token MDT

$0.0620474292 1.47 % 4.38 %$41,953,804

$5,083,219

41,953,804 BTC Biểu đồ 7 ngày Measurable Data Token
38Tiền ảo BitForex Token

BitForex Token BF

$0.0020915125 -1.63 % 12.1 %$8,970,651

$0

8,970,651 BTC Biểu đồ 7 ngày BitForex Token
39Tiền ảo Altura

Altura ALU

$0.0447721890 -2.15 % 28.47 %$32,225,008

$12,618,200

32,225,008 BTC Biểu đồ 7 ngày Altura
40Tiền ảo AirSwap

AirSwap AST

$0.1589370890 1.51 % 18.62 %$27,731,269

$1,960,266

27,731,269 BTC Biểu đồ 7 ngày AirSwap
41Tiền ảo LBRY Credits

LBRY Credits LBC

$0.0035364430 3.94 % 7.09 %$2,313,673

$13,628

2,313,673 BTC Biểu đồ 7 ngày LBRY Credits
42Tiền ảo Bitrue Coin

Bitrue Coin BTR

$0.0453193993 -1.46 % 8.62 %$5,955,931

$13,475,644

5,955,931 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitrue Coin
43Tiền ảo SwftCoin

SwftCoin SWFTC

$0.0048349706 0.56 % 10.29 %$19,364,057

$3,579,406

19,364,057 BTC Biểu đồ 7 ngày SwftCoin
44Tiền ảo Arcblock

Arcblock ABT

$4.54 -1.62 % 15.34 %$447,853,272

$8,028,268

447,853,272 BTC Biểu đồ 7 ngày Arcblock
45Tiền ảo Nash

Nash NEX

$0.1208241727 -0.77 % -5.03 %$5,108,376

$1,190

5,108,376 BTC Biểu đồ 7 ngày Nash
46Tiền ảo GamerCoin

GamerCoin GHX

$0.1553217370 -2.03 % 12.17 %$100,953,712

$1,897,490

100,953,712 BTC Biểu đồ 7 ngày GamerCoin
47Tiền ảo PKT

PKT PKT

$0.0015250799 -6.94 % -0.56 %$6,474,562

$43,222

6,474,562 BTC Biểu đồ 7 ngày PKT
48Tiền ảo TriumphX

TriumphX TRIX

$0.0006973059 -1.61 % 12.13 %$3,571,734

$0

3,571,734 BTC Biểu đồ 7 ngày TriumphX
49Tiền ảo BigONE Token

BigONE Token ONE

$0.0010316088 -0 % -0.21 %$9,747,755

$2

9,747,755 BTC Biểu đồ 7 ngày BigONE Token
50Tiền ảo Particl

Particl PART

$0.2503582157 10.91 % -7.87 %$3,504,804

$37,882

3,504,804 BTC Biểu đồ 7 ngày Particl