Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Marketing hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Marketing. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basic Attention Token BAT | $0.2510806123 | 1.6 % | -1.6 % | $374,213,985 | $13,572,202 | 374,213,985 BTC | |||
2 | Adshares ADS | $0.4074267156 | 3.08 % | -2.49 % | $15,788,087 | $3,126 | 15,788,087 BTC | |||
3 | AdEx ADX | $0.2009096642 | 4.19 % | 3.42 % | $28,940,239 | $4,704,583 | 28,940,239 BTC | |||
4 | Wabi WABI | $0.0011366813 | -0.07 % | -36.73 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
5 | HollyGold HGOLD | $0.0742298366 | 2.71 % | 35.23 % | $347,975 | $864 | 347,975 BTC | |||
6 | DATA DTA | $0.0000190117 | 0 % | -14.92 % | $218,634 | $288 | 218,634 BTC | |||
7 | Sether SETH | $0.0165930388 | 0 % | 0 % | $334,129 | $0 | 334,129 BTC | |||
8 | adbank ADB | $0.0001128047 | 0 % | -1.8 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
9 | Atlas Protocol ATP | $0.0000849617 | 1.06 % | 1.62 % | $218,867 | $18,946 | 218,867 BTC | |||
10 | Jetcoin JET | $0.0041019771 | 0.03 % | 22.78 % | $298,493 | $8 | 298,493 BTC | |||
11 | DATx DATX | $0.0000087028 | -0.54 % | 2.49 % | $12,108 | $2,608 | 12,108 BTC |