Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Loyalty hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Loyalty. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo StormX

StormX STMX

$0.0075599455 4.72 % 0.15 %$75,599,455

$7,787,490

75,599,455 BTC Biểu đồ 7 ngày StormX
2Tiền ảo IQ

IQ IQ

$0.0097376719 7.09 % 1.52 %$177,347,606

$12,578,680

177,347,606 BTC Biểu đồ 7 ngày IQ
3Tiền ảo Carry

Carry CRE

$0.0057858805 3.16 % -3.85 %$57,858,805

$1,554,819

57,858,805 BTC Biểu đồ 7 ngày Carry
4Tiền ảo Gifto

Gifto GFT

$0.0175838726 4.71 % 1.93 %$17,571,063

$2,390,546

17,571,063 BTC Biểu đồ 7 ngày Gifto
5Tiền ảo Aventus

Aventus AVT

$3.27 3.2 % -9.19 %$19,618,539

$474,231

19,618,539 BTC Biểu đồ 7 ngày Aventus
6Tiền ảo Olyverse

Olyverse OLY

$0.0004019608 3.4 % -5.71 %$541,453

$11,174

541,453 BTC Biểu đồ 7 ngày Olyverse
7Tiền ảo Bistroo

Bistroo BIST

$0.0244910343 4.58 % -2.33 %$1,405,840

$78,186

1,405,840 BTC Biểu đồ 7 ngày Bistroo
8Tiền ảo CryptoBonusMiles

CryptoBonusMiles CBM

$0.0000051777 0 % 0 %$25,884

$0

25,884 BTC Biểu đồ 7 ngày CryptoBonusMiles
9Tiền ảo Donut

Donut DONUT

$0.0130421098 5.71 % 2.24 %$1,569,695

$2,087

1,569,695 BTC Biểu đồ 7 ngày Donut
10Tiền ảo More Coin

More Coin MORE

$0.0140961182 -0.05 % 1.08 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày More Coin