Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Logistics hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Logistics. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VeChain VET | $0.0373580542 | 1.4 % | -4.78 % | $2,716,472,863 | $49,483,426 | 2,716,472,863 BTC | |||
2 | XYO XYO | $0.0083897441 | -1.32 % | 0.49 % | $113,066,465 | $1,276,546 | 113,066,465 BTC | |||
3 | OriginTrail TRAC | $0.9038684093 | -1.41 % | -0.33 % | $366,633,286 | $2,924,726 | 366,633,286 BTC | |||
4 | Morpheus.Network MNW | $0.9018121090 | -4.2 % | 1.22 % | $42,547,508 | $255,663 | 42,547,508 BTC | |||
5 | Waltonchain WTC | $0.0108005692 | -0.94 % | -6.03 % | $962,441 | $62,478 | 962,441 BTC | |||
6 | CargoX CXO | $0.1206008685 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
7 | TE-FOOD TONE | $0.0010058242 | -1 % | 9.08 % | $610,368 | $5,486 | 610,368 BTC | |||
8 | Populous PPT | $0.0418271712 | -0.26 % | 4.56 % | $2,227,391 | $268,091 | 2,227,391 BTC | |||
9 | AirDAO AMB | $0.0095489330 | 6.91 % | 11.96 % | $29,107,371 | $7,290,589 | 29,107,371 BTC | |||
10 | Electra Protocol XEP | $0.0009480401 | -3.72 % | -33.99 % | $17,033,895 | $180,609 | 17,033,895 BTC | |||
11 | Blocery BLY | $0.0055464951 | 1.01 % | -11.51 % | $4,556,199 | $145,707 | 4,556,199 BTC | |||
12 | Wabi WABI | $0.0011366813 | -0.07 % | -36.73 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
13 | Smart MFG MFG | $0.0007749778 | 2.59 % | -0.5 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
14 | Geeq GEEQ | $0.1752962664 | 0.83 % | -18.09 % | $6,752,802 | $512,857 | 6,752,802 BTC | |||
15 | ShipChain SHIP | $0.0000622187 | 0 % | -1.73 % | $29,778 | $0 | 29,778 BTC | |||
16 | Release Project REL | $0.0000021907 | 0 % | -0.09 % | $0 | $0 | 0 BTC |