Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Layer 2 hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Layer 2. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polygon MATIC | $0.7153331988 | -2.16 % | 1.86 % | $7,081,068,742 | $326,249,189 | 7,081,068,742 BTC | |||
2 | Loopring LRC | $0.2574218592 | -0.87 % | 2.81 % | $351,845,484 | $13,119,805 | 351,845,484 BTC | |||
3 | Optimism OP | $2.79 | -3.5 % | 13.65 % | $2,914,751,227 | $268,349,488 | 2,914,751,227 BTC | |||
4 | Immutable IMX | $2.18 | -2.38 % | 6.31 % | $3,182,351,901 | $53,834,596 | 3,182,351,901 BTC | |||
5 | SKALE SKL | $0.0768479115 | -3.03 % | -9.59 % | $412,024,766 | $21,440,268 | 412,024,766 BTC | |||
6 | Metis METIS | $59.75 | -3.22 % | -6.94 % | $337,854,980 | $11,756,388 | 337,854,980 BTC | |||
7 | Boba Network BOBA | $0.3741646994 | -2.42 % | -1.47 % | $64,215,729 | $2,815,688 | 64,215,729 BTC | |||
8 | ZKBase ZKB | $0.0465406643 | -5.99 % | -7.77 % | $9,188,989 | $2,077,734 | 9,188,989 BTC | |||
9 | xDAI xDAI | $1.00 | -0 % | 0.11 % | $0 | $294,201 | 0 BTC | |||
10 | LayerAI LAI | $0.0422142411 | 1.02 % | 36.64 % | $0 | $14,483,166 | 0 BTC | |||
11 | Arbitrum ARB | $1.07 | -0.07 % | 1.28 % | $2,838,572,427 | $376,104,980 | 2,838,572,427 BTC | |||
12 | Myria MYRIA | $0.0065657503 | -1.84 % | -4.54 % | $121,371,051 | $2,115,082 | 121,371,051 BTC |