Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Layer 1 hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Layer 1. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BNB BNB | $587.50 | -0.83 % | -0.76 % | $86,707,359,681 | $1,490,911,895 | 86,707,359,681 BTC | |||
2 | Cardano ADA | $0.4599071770 | -0.41 % | 1.08 % | $16,396,777,530 | $336,310,868 | 16,396,777,530 BTC | |||
3 | Solana SOL | $151.45 | 3.12 % | 12.04 % | $67,763,843,411 | $2,669,152,476 | 67,763,843,411 BTC | |||
4 | Polkadot DOT | $7.18 | -1.09 % | 8.79 % | $10,330,288,129 | $241,070,720 | 10,330,288,129 BTC | |||
5 | Avalanche AVAX | $37.06 | -0.83 % | 5.8 % | $14,102,660,741 | $523,437,477 | 14,102,660,741 BTC | |||
6 | Bitcoin Cash BCH | $478.89 | 2.12 % | 3.62 % | $9,435,073,604 | $317,986,998 | 9,435,073,604 BTC | |||
7 | Algorand ALGO | $0.1950224527 | -2.24 % | 3.73 % | $1,588,511,368 | $62,582,514 | 1,588,511,368 BTC | |||
8 | Tezos XTZ | $0.9428059491 | -3.46 % | -3.8 % | $924,599,640 | $26,313,705 | 924,599,640 BTC | |||
9 | Hedera HBAR | $0.1129968509 | 2.08 % | 9.87 % | $4,038,382,142 | $294,126,607 | 4,038,382,142 BTC | |||
10 | MultiversX EGLD | $40.56 | -3.56 % | 1.59 % | $1,091,067,219 | $45,987,616 | 1,091,067,219 BTC | |||
11 | Fantom FTM | $0.7041007148 | -1.79 % | -1.61 % | $1,974,041,292 | $146,628,623 | 1,974,041,292 BTC | |||
12 | Fuse FUSE | $0.0586673958 | -0.54 % | -15.78 % | $12,899,914 | $1,034,341 | 12,899,914 BTC | |||
13 | Concordium CCD | $0.0040316722 | -6.64 % | -15.33 % | $37,774,686 | $1,031,395 | 37,774,686 BTC | |||
14 | Kaspa KAS | $0.1096988666 | 0.54 % | -2.63 % | $2,584,138,387 | $35,437,780 | 2,584,138,387 BTC | |||
15 | Unique Network UNQ | $0.0076331215 | -5.86 % | 19.9 % | $0 | $52,774 | 0 BTC | |||
16 | Aptos APT | $9.05 | -2.03 % | 0.44 % | $3,875,654,887 | $139,761,823 | 3,875,654,887 BTC |