Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Kommunitas Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Kommunitas Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BitBegin BRIT | $0.9996264801 | -0 % | -0.06 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
2 | SolChicks Token CHICKS | $0.0000730307 | 3 % | -17.06 % | $46,674 | $371 | 46,674 BTC | |||
3 | ShoeFy SHOE | $0.0027454316 | -4.02 % | 3.14 % | $35,728 | $14,013 | 35,728 BTC | |||
4 | AgeOfGods AOG | $0.0086101572 | 2.29 % | -3.25 % | $890,931 | $447,574 | 890,931 BTC | |||
5 | Okratech Token ORT | $0.0075685604 | 4.98 % | 2.94 % | $2,646,790 | $1,478,071 | 2,646,790 BTC | |||
6 | Vault Hill City VHC | $0.0017527915 | -5.75 % | 5.12 % | $0 | $162 | 0 BTC | |||
7 | Affyn FYN | $0.0544300051 | -4.09 % | 1.19 % | $13,827,060 | $561,800 | 13,827,060 BTC | |||
8 | Blink Galaxy GQ | $0.0009870956 | -2.82 % | -5.84 % | $5,856,907 | $2,314,842 | 5,856,907 BTC | |||
9 | Arenum ARNM | $0.0031182707 | 0.69 % | -2.65 % | $0 | $2,879 | 0 BTC | |||
10 | Geopoly GEO$ | $0.0004418846 | 1.01 % | -0.87 % | $0 | $13 | 0 BTC | |||
11 | Cherry Network CHER | $0.0023384041 | 5.51 % | -0.03 % | $0 | $11,999 | 0 BTC | |||
12 | Endless Battlefield EB | $0.0000042339 | 0 % | -0.01 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
13 | The Killbox KBOX | $0.0000718430 | -1.93 % | -10.86 % | $0 | $14,955 | 0 BTC | |||
14 | Pirate X Pirate PXP | $0.0000754926 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
15 | InPoker INP | $0.0001179365 | 0 % | -0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
16 | DeFlyBall DEFLY | $0.0010075321 | 0.01 % | -0.35 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
17 | Light Year LC | $0.0046736723 | 0 % | 2.13 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
18 | Adroverse ADR | $0.0000120291 | -96.26 % | -96.31 % | $0 | $19,129 | 0 BTC | |||
19 | UNIVERSE ISLAND UIM | $0.0000056484 | -40.93 % | 196.75 % | $0 | $15 | 0 BTC | |||
20 | DoragonLand DOR | $0.0001768057 | -0.81 % | 8.49 % | $0 | $15 | 0 BTC | |||
21 | CryptoVsZombie CVZ | $0.0008103588 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
22 | Stay In Destiny World SIW | $0.0030556163 | -0.42 % | -7.73 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
23 | The Monopolist MONO | $0.0000466076 | 0 % | 0.01 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
24 | Metaxy MXY | $0.0000641630 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
25 | EXIP EXIP | $1.18 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
26 | Quiz Arena QZA | $0.0000991509 | 0 % | 0.06 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
27 | Atlantis Metaverse TAU | $0.0005621651 | 0 % | 0.42 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
28 | Lord Arena LORDA | $0.0000137333 | 0 % | -3.01 % | $0 | $0 | 0 BTC |