Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Kenetic Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Kenetic Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Ethereum

Ethereum ETH

$3,152.15 -0.16 % 5.2 %$384,718,631,136

$13,725,780,986

384,718,631,136 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
2Tiền ảo Solana

Solana SOL

$144.69 -2.07 % 4.27 %$64,697,756,807

$3,562,983,797

64,697,756,807 BTC Biểu đồ 7 ngày Solana
3Tiền ảo Polkadot

Polkadot DOT

$6.92 -0.45 % 6.18 %$9,945,574,546

$180,275,407

9,945,574,546 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
4Tiền ảo UNUS SED LEO

UNUS SED LEO LEO

$5.76 -0.06 % -0.96 %$5,341,199,331

$1,654,242

5,341,199,331 BTC Biểu đồ 7 ngày UNUS SED LEO
5Tiền ảo FTX Token

FTX Token FTT

$1.45 5.31 % 17.93 %$476,103,056

$13,601,037

476,103,056 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
6Tiền ảo NEAR Protocol

NEAR Protocol NEAR

$7.40 8.78 % 34.82 %$7,890,443,468

$778,368,963

7,890,443,468 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
7Tiền ảo Algorand

Algorand ALGO

$0.2066188818 1.22 % 23.05 %$1,681,523,938

$139,201,647

1,681,523,938 BTC Biểu đồ 7 ngày Algorand
8Tiền ảo Decentraland

Decentraland MANA

$0.4653275011 1.28 % 10.53 %$887,993,714

$50,233,178

887,993,714 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentraland
9Tiền ảo Huobi Token

Huobi Token HT

$0.6043082279 4.8 % -1.94 %$98,039,247

$793,221

98,039,247 BTC Biểu đồ 7 ngày Huobi Token
10Tiền ảo Zilliqa

Zilliqa ZIL

$0.0256643048 0.66 % 8.33 %$445,845,518

$19,821,833

445,845,518 BTC Biểu đồ 7 ngày Zilliqa
11Tiền ảo Kusama

Kusama KSM

$29.84 1.74 % -1.34 %$252,711,426

$17,015,683

252,711,426 BTC Biểu đồ 7 ngày Kusama
12Tiền ảo Qtum

Qtum QTUM

$3.97 -0.12 % -1.33 %$415,761,774

$47,102,453

415,761,774 BTC Biểu đồ 7 ngày Qtum
13Tiền ảo Oasis Network

Oasis Network ROSE

$0.1005797080 0.87 % 7.5 %$675,251,915

$25,191,628

675,251,915 BTC Biểu đồ 7 ngày Oasis Network
14Tiền ảo Gnosis

Gnosis GNO

$331.71 -0.19 % -0.04 %$859,001,963

$15,707,485

859,001,963 BTC Biểu đồ 7 ngày Gnosis
15Tiền ảo IoTeX

IoTeX IOTX

$0.0624628529 0.32 % 20.28 %$589,735,465

$18,345,402

589,735,465 BTC Biểu đồ 7 ngày IoTeX
16Tiền ảo 0x Protocol

0x Protocol ZRX

$0.5174432524 0.96 % 3.45 %$438,531,115

$23,301,445

438,531,115 BTC Biểu đồ 7 ngày 0x Protocol
17Tiền ảo ICON

ICON ICX

$0.2406835452 1.49 % 5.03 %$238,603,158

$5,746,530

238,603,158 BTC Biểu đồ 7 ngày ICON
18Tiền ảo Kyber Network Crystal v2

Kyber Network Crystal v2 KNC

$0.6047477656 1.91 % 6.89 %$113,692,766

$15,060,808

113,692,766 BTC Biểu đồ 7 ngày Kyber Network Crystal v2
19Tiền ảo Serum

Serum SRM

$0.0433830058 -3.07 % 4.93 %$11,420,345

$1,364,719

11,420,345 BTC Biểu đồ 7 ngày Serum
20Tiền ảo WAX

WAX WAXP

$0.0698647473 0.45 % 10.4 %$240,150,003

$8,692,570

240,150,003 BTC Biểu đồ 7 ngày WAX
21Tiền ảo Ren

Ren REN

$0.0656081632 0.6 % 10.71 %$65,550,920

$10,017,077

65,550,920 BTC Biểu đồ 7 ngày Ren
22Tiền ảo Rally

Rally RLY

$0.0119662370 3.79 % 7.03 %$62,139,294

$1,437,819

62,139,294 BTC Biểu đồ 7 ngày Rally
23Tiền ảo NuCypher

NuCypher NU

$0.1134061145 -2.13 % 12.29 %$0

$1,645

0 BTC Biểu đồ 7 ngày NuCypher
24Tiền ảo Bancor

Bancor BNT

$0.7168312121 -0.55 % 4.57 %$92,945,318

$6,633,032

92,945,318 BTC Biểu đồ 7 ngày Bancor
25Tiền ảo Status

Status SNT

$0.0410498753 0.79 % 10.43 %$159,188,192

$5,569,952

159,188,192 BTC Biểu đồ 7 ngày Status
26Tiền ảo Terra Classic

Terra Classic LUNC

$0.0001082296 4.56 % 11.34 %$629,594,036

$34,747,622

629,594,036 BTC Biểu đồ 7 ngày Terra Classic
27Tiền ảo NXM

NXM NXM

$57.03 0 % -0.23 %$376,085,613

$0

376,085,613 BTC Biểu đồ 7 ngày NXM
28Tiền ảo Origin Protocol

Origin Protocol OGN

$0.1575080358 2.46 % 6.91 %$90,273,510

$13,600,170

90,273,510 BTC Biểu đồ 7 ngày Origin Protocol
29Tiền ảo Orchid

Orchid OXT

$0.1070144843 -1.69 % 2.58 %$104,850,556

$5,083,307

104,850,556 BTC Biểu đồ 7 ngày Orchid
30Tiền ảo Shentu

Shentu CTK

$0.7359308592 3.43 % 5.45 %$98,311,793

$1,152,338

98,311,793 BTC Biểu đồ 7 ngày Shentu
31Tiền ảo Metadium

Metadium META

$0.0431021218 3.77 % 10.77 %$73,429,151

$22,013,970

73,429,151 BTC Biểu đồ 7 ngày Metadium
32Tiền ảo Enzyme

Enzyme MLN

$22.07 2.19 % 6.21 %$58,840,425

$8,563,836

58,840,425 BTC Biểu đồ 7 ngày Enzyme
33Tiền ảo ThunderCore

ThunderCore TT

$0.0048440767 -0.11 % 6 %$51,718,518

$1,597,883

51,718,518 BTC Biểu đồ 7 ngày ThunderCore
34Tiền ảo Mainframe

Mainframe MFT

$0.0076290001 8.3 % 5.7 %$0

$905

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Mainframe
35Tiền ảo Linear Finance

Linear Finance LINA

$0.0083893918 4.25 % 8.1 %$51,235,308

$7,512,342

51,235,308 BTC Biểu đồ 7 ngày Linear Finance
36Tiền ảo Bluzelle

Bluzelle BLZ

$0.3552993906 -0.36 % -10.92 %$152,095,458

$4,984,515

152,095,458 BTC Biểu đồ 7 ngày Bluzelle
37Tiền ảo Cortex

Cortex CTXC

$0.3204679591 -0.01 % 9.08 %$70,624,845

$6,238,788

70,624,845 BTC Biểu đồ 7 ngày Cortex
38Tiền ảo Refereum

Refereum RFR

$0.0000875267 -5.82 % -2.4 %$437,562

$18,793

437,562 BTC Biểu đồ 7 ngày Refereum
39Tiền ảo Handshake

Handshake HNS

$0.0290664201 11.15 % 71.06 %$17,889,618

$172,047

17,889,618 BTC Biểu đồ 7 ngày Handshake
40Tiền ảo MANTRA

MANTRA OM

$0.7055616502 6.09 % 2.42 %$560,209,794

$35,356,973

560,209,794 BTC Biểu đồ 7 ngày MANTRA
41Tiền ảo Akropolis

Akropolis AKRO

$0.0073392754 2.63 % 22.62 %$32,558,564

$9,980,192

32,558,564 BTC Biểu đồ 7 ngày Akropolis
42Tiền ảo Bonfida

Bonfida FIDA

$0.3212189142 -0.17 % 3.94 %$40,074,892

$4,456,696

40,074,892 BTC Biểu đồ 7 ngày Bonfida
43Tiền ảo Quantstamp

Quantstamp QSP

$0.0060941674 16.2 % 25.74 %$4,350,029

$68,167

4,350,029 BTC Biểu đồ 7 ngày Quantstamp
44Tiền ảo SifChain

SifChain erowan

$0.0000190040 -4.97 % -9.56 %$156,047

$85,270

156,047 BTC Biểu đồ 7 ngày SifChain
45Tiền ảo AirSwap

AirSwap AST

$0.1332151054 -2.99 % 0.15 %$23,243,309

$2,012,285

23,243,309 BTC Biểu đồ 7 ngày AirSwap
46Tiền ảo Bread

Bread BRD

$0.0121547380 57744.93 % 32740.01 %$0

$421

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Bread
47Tiền ảo OAX

OAX OAX

$0.2204150393 2.33 % 3.98 %$16,979,551

$1,409,197

16,979,551 BTC Biểu đồ 7 ngày OAX
48Tiền ảo TenX

TenX PAY

$0.0088013116 -7.63 % -6.21 %$1,806,190

$4,280

1,806,190 BTC Biểu đồ 7 ngày TenX
49Tiền ảo Opium

Opium OPIUM

$0.1206111912 -0.89 % -0.56 %$501,888

$61,587

501,888 BTC Biểu đồ 7 ngày Opium
50Tiền ảo Caspian

Caspian CSP

$0.0011626475 0 % 0.01 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Caspian