Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Injective Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Injective Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Ethereum

Ethereum ETH

$3,743.33 2.31 % 28.32 %$449,681,246,209

$32,838,211,793

449,681,246,209 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
2Tiền ảo Tether USDt

Tether USDt USDT

$1.00 0.01 % 0.02 %$111,365,284,348

$91,116,855,374

111,365,284,348 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether USDt
3Tiền ảo Polkadot

Polkadot DOT

$7.64 1.27 % 16.32 %$10,985,532,708

$258,693,757

10,985,532,708 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
4Tiền ảo Polygon

Polygon MATIC

$0.7291781870 -2.09 % 11.36 %$7,223,929,599

$399,219,892

7,223,929,599 BTC Biểu đồ 7 ngày Polygon
5Tiền ảo Avalanche

Avalanche AVAX

$40.99 0.74 % 25.29 %$16,093,024,561

$636,112,922

16,093,024,561 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
6Tiền ảo Uniswap

Uniswap UNI

$9.47 2.13 % 37.97 %$5,673,981,485

$286,025,365

5,673,981,485 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
7Tiền ảo Chainlink

Chainlink LINK

$16.71 -1.4 % 27.54 %$9,808,947,320

$543,175,386

9,808,947,320 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
8Tiền ảo NEAR Protocol

NEAR Protocol NEAR

$7.87 -2.68 % 12.61 %$8,488,440,799

$621,025,418

8,488,440,799 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
9Tiền ảo Cosmos

Cosmos ATOM

$8.72 -1.4 % 6.57 %$3,407,012,878

$171,689,161

3,407,012,878 BTC Biểu đồ 7 ngày Cosmos
10Tiền ảo MultiversX

MultiversX EGLD

$40.28 -5.05 % 6.47 %$1,086,306,135

$42,914,272

1,086,306,135 BTC Biểu đồ 7 ngày MultiversX
11Tiền ảo The Graph

The Graph GRT

$0.3356598041 -3.39 % 25.72 %$3,191,684,073

$151,411,973

3,191,684,073 BTC Biểu đồ 7 ngày The Graph
12Tiền ảo Klaytn

Klaytn KLAY

$0.1877929384 0.43 % 14.44 %$692,765,490

$11,547,473

692,765,490 BTC Biểu đồ 7 ngày Klaytn
13Tiền ảo Fantom

Fantom FTM

$0.8666920773 -4.65 % 33.02 %$2,429,888,100

$335,716,999

2,429,888,100 BTC Biểu đồ 7 ngày Fantom
14Tiền ảo Stacks

Stacks STX

$2.12 -4.75 % 11.24 %$3,092,036,070

$131,303,448

3,092,036,070 BTC Biểu đồ 7 ngày Stacks
15Tiền ảo Kava

Kava KAVA

$0.6941612858 -0.19 % 10.26 %$751,676,888

$19,468,258

751,676,888 BTC Biểu đồ 7 ngày Kava
16Tiền ảo TerraClassicUSD

TerraClassicUSD USTC

$0.0227130212 -0.05 % 6.85 %$154,824,822

$9,634,901

154,824,822 BTC Biểu đồ 7 ngày TerraClassicUSD
17Tiền ảo Harmony

Harmony ONE

$0.0227105170 4.88 % 22.97 %$317,042,347

$16,849,833

317,042,347 BTC Biểu đồ 7 ngày Harmony
18Tiền ảo Moonbeam

Moonbeam GLMR

$0.2952599821 2.17 % 14.38 %$255,126,207

$6,164,609

255,126,207 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonbeam
19Tiền ảo WOO

WOO WOO

$0.3367421473 0.31 % 28.44 %$629,667,875

$20,403,700

629,667,875 BTC Biểu đồ 7 ngày WOO
20Tiền ảo UMA

UMA UMA

$3.72 3.46 % 2.94 %$299,814,978

$41,732,521

299,814,978 BTC Biểu đồ 7 ngày UMA
21Tiền ảo SushiSwap

SushiSwap SUSHI

$1.21 0.72 % 18.48 %$300,952,132

$37,781,547

300,952,132 BTC Biểu đồ 7 ngày SushiSwap
22Tiền ảo Acala Token

Acala Token ACA

$0.1059352015 -2.42 % 4.13 %$101,962,631

$4,972,451

101,962,631 BTC Biểu đồ 7 ngày Acala Token
23Tiền ảo Ocean Protocol

Ocean Protocol OCEAN

$1.05 1.34 % 23.5 %$596,880,759

$54,911,118

596,880,759 BTC Biểu đồ 7 ngày Ocean Protocol
24Tiền ảo Conflux

Conflux CFX

$0.2375043194 -0.63 % 20.53 %$959,537,017

$37,817,768

959,537,017 BTC Biểu đồ 7 ngày Conflux
25Tiền ảo API3

API3 API3

$2.66 1.5 % 21.67 %$229,548,524

$15,135,499

229,548,524 BTC Biểu đồ 7 ngày API3
26Tiền ảo WazirX

WazirX WRX

$0.2264629532 3.11 % 11.07 %$86,476,435

$2,610,516

86,476,435 BTC Biểu đồ 7 ngày WazirX
27Tiền ảo DAO Maker

DAO Maker DAO

$0.7931327708 -1.11 % 2.4 %$118,967,291

$4,394,685

118,967,291 BTC Biểu đồ 7 ngày DAO Maker
28Tiền ảo Cartesi

Cartesi CTSI

$0.2119455137 -0.34 % 15.55 %$172,079,977

$5,075,411

172,079,977 BTC Biểu đồ 7 ngày Cartesi
29Tiền ảo Aurora

Aurora AURORA

$0.2068769040 -3.95 % 3.99 %$96,347,591

$993,672

96,347,591 BTC Biểu đồ 7 ngày Aurora
30Tiền ảo Persistence One

Persistence One XPRT

$0.2539518561 -0.64 % 2.31 %$47,845,772

$445,905

47,845,772 BTC Biểu đồ 7 ngày Persistence One
31Tiền ảo Coin98

Coin98 C98

$0.2642063051 0.6 % 8.02 %$199,035,387

$15,339,274

199,035,387 BTC Biểu đồ 7 ngày Coin98
32Tiền ảo Injective

Injective INJ

$27.40 -3.89 % 26.76 %$2,558,874,435

$81,614,077

2,558,874,435 BTC Biểu đồ 7 ngày Injective
33Tiền ảo Stella

Stella ALPHA

$0.1190325032 -0.74 % 16.63 %$103,558,278

$5,370,995

103,558,278 BTC Biểu đồ 7 ngày Stella
34Tiền ảo SuperVerse

SuperVerse SUPER

$1.12 -0.65 % 25.09 %$546,701,931

$10,644,500

546,701,931 BTC Biểu đồ 7 ngày SuperVerse
35Tiền ảo Band Protocol

Band Protocol BAND

$1.62 0.85 % 19.33 %$231,291,038

$8,117,024

231,291,038 BTC Biểu đồ 7 ngày Band Protocol
36Tiền ảo Marlin

Marlin POND

$0.0238150371 2.42 % 25.63 %$192,601,159

$9,070,117

192,601,159 BTC Biểu đồ 7 ngày Marlin
37Tiền ảo Viction

Viction VIC

$0.4693296179 -1.33 % 10.19 %$45,445,541

$11,123,106

45,445,541 BTC Biểu đồ 7 ngày Viction
38Tiền ảo Mask Network

Mask Network MASK

$3.47 -2.26 % 10.92 %$333,667,111

$48,303,010

333,667,111 BTC Biểu đồ 7 ngày Mask Network
39Tiền ảo RAMP

RAMP RAMP

$0.1450230976 -0.05 % 8.76 %$69,297,654

$6,895

69,297,654 BTC Biểu đồ 7 ngày RAMP
40Tiền ảo Orion

Orion ORN

$1.46 -0.19 % 6.26 %$49,873,403

$9,298,673

49,873,403 BTC Biểu đồ 7 ngày Orion
41Tiền ảo SafePal

SafePal SFP

$0.8077488568 -1.74 % -0.76 %$373,583,846

$3,437,329

373,583,846 BTC Biểu đồ 7 ngày SafePal
42Tiền ảo DIA

DIA DIA

$0.5128115665 4.15 % 13.69 %$56,725,987

$8,867,088

56,725,987 BTC Biểu đồ 7 ngày DIA
43Tiền ảo Litentry

Litentry LIT

$1.11 2.35 % 15.5 %$43,946,389

$4,069,951

43,946,389 BTC Biểu đồ 7 ngày Litentry
44Tiền ảo KardiaChain

KardiaChain KAI

$0.0044766212 -0.85 % -1.41 %$21,375,866

$184,357

21,375,866 BTC Biểu đồ 7 ngày KardiaChain
45Tiền ảo Frontier

Frontier FRONT

$1.32 1.31 % 13.78 %$119,060,730

$58,072,887

119,060,730 BTC Biểu đồ 7 ngày Frontier
46Tiền ảo Covalent

Covalent CQT

$0.2353083938 4.62 % 43.41 %$161,576,619

$1,131,681

161,576,619 BTC Biểu đồ 7 ngày Covalent
47Tiền ảo Dvision Network

Dvision Network DVI

$0.0214194513 -4.51 % -1.11 %$15,927,425

$522,206

15,927,425 BTC Biểu đồ 7 ngày Dvision Network
48Tiền ảo StaFi

StaFi FIS

$0.4928529255 -4.95 % 11.2 %$51,551,894

$8,519,593

51,551,894 BTC Biểu đồ 7 ngày StaFi
49Tiền ảo Mirror Protocol

Mirror Protocol MIR

$0.0456569725 -6.23 % -5.48 %$3,549,495

$310,032

3,549,495 BTC Biểu đồ 7 ngày Mirror Protocol
50Tiền ảo AllianceBlock

AllianceBlock ALBT

$0.0017820651 1.35 % -8.29 %$415,142

$415

415,142 BTC Biểu đồ 7 ngày AllianceBlock