Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Identity hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Identity. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ontology ONT | $0.3540890540 | 5.31 % | -4.12 % | $309,916,276 | $74,329,412 | 309,916,276 BTC | |||
2 | Civic CVC | $0.1623063866 | 4.07 % | -6.07 % | $162,306,387 | $19,448,058 | 162,306,387 BTC | |||
3 | Energy Web Token EWT | $3.03 | 12.76 % | 19.96 % | $91,180,017 | $2,486,715 | 91,180,017 BTC | |||
4 | Metadium META | $0.0412477893 | 3.19 % | -0.39 % | $70,270,094 | $2,415,069 | 70,270,094 BTC | |||
5 | VerusCoin VRSC | $0.8559134803 | 5.58 % | 1.16 % | $65,188,530 | $2,692 | 65,188,530 BTC | |||
6 | SelfKey KEY | $0.0070360992 | 2.12 % | 2.72 % | $37,326,292 | $3,996,409 | 37,326,292 BTC | |||
7 | KILT Protocol KILT | $0.2977297767 | -0.27 % | -6.13 % | $14,713,847 | $32,208 | 14,713,847 BTC | |||
8 | Shyft Network SHFT | $0.0090611971 | 0.35 % | 20.16 % | $10,408,125 | $38,553 | 10,408,125 BTC | |||
9 | Project Pai PAI | $0.0002640359 | 0 % | -12.87 % | $427,149 | $0 | 427,149 BTC | |||
10 | Idena IDNA | $0.0241329371 | 11.32 % | -10.46 % | $1,604,558 | $36,007 | 1,604,558 BTC | |||
11 | Bloom BLT | $0.0318528118 | 0 % | 0.19 % | $1,804,229 | $0 | 1,804,229 BTC | |||
12 | THEKEY TKY | $0.0001138196 | -0.32 % | 1.28 % | $706,909 | $185,932 | 706,909 BTC | |||
13 | UTU Protocol UTU | $0.0020549942 | 0 % | 1.33 % | $255,799 | $0 | 255,799 BTC | |||
14 | Remme REM | $0.0001056660 | 32.91 % | 7.38 % | $0 | $22,559 | 0 BTC | |||
15 | Ink INK | $0.0007790355 | 5.33 % | -8.89 % | $0 | $3,761 | 0 BTC | |||
16 | PureFi Protocol UFI | $0.1409974806 | -13.26 % | -3.15 % | $8,237,472 | $236,646 | 8,237,472 BTC | |||
17 | Identity IDTT | $0.0000795617 | 0 % | -1.29 % | $0 | $0 | 0 BTC |