Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token HECO Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho HECO Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huobi BTC HBTC | $23,079.37 | 5.47 % | -23.12 % | $207,010,307 | $67,745 | 207,010,307 BTC | |||
2 | Injective INJ | $27.98 | -0.4 % | 7.58 % | $2,613,217,686 | $168,880,863 | 2,613,217,686 BTC | |||
3 | Mdex MDX | $0.0615150732 | 50.04 % | 30.82 % | $58,454,510 | $37,204,461 | 58,454,510 BTC | |||
4 | Beefy BIFI | $376.43 | 1.59 % | 0.57 % | $30,114,708 | $2,648,357 | 30,114,708 BTC | |||
5 | Auto AUTO | $18.03 | 0.79 % | -0.53 % | $1,381,817 | $48,181 | 1,381,817 BTC | |||
6 | Bitune TUNE | $0.0886204980 | 3.83 % | -9.08 % | $2,773,950 | $5,726 | 2,773,950 BTC | |||
7 | OpenOcean OOE | $0.0164112608 | 1.59 % | -12.96 % | $8,278,264 | $279,175 | 8,278,264 BTC | |||
8 | Golff GOF | $0.0139679875 | 0.96 % | -18.19 % | $139,671 | $9,661 | 139,671 BTC | |||
9 | MakiSwap MAKI | $0.0002611773 | 0.01 % | 0.06 % | $18,014 | $0 | 18,014 BTC | |||
10 | Dogeswap DOGES | $4.37 | -0.52 % | -5.5 % | $87,435 | $0 | 87,435 BTC | |||
11 | Depth Token DEP | $0.0000020489 | 0 % | 0.26 % | $1,081 | $0 | 1,081 BTC | |||
12 | Filda FILDA | $0.0009135794 | -9.48 % | -17.75 % | $0 | $1,487 | 0 BTC | |||
13 | Lendhub LHB | $0.0000767345 | -1.67 % | 0.48 % | $0 | $194 | 0 BTC | |||
14 | Channels CAN | $0.0005185240 | -4.83 % | -3.03 % | $0 | $1,110 | 0 BTC | |||
15 | Pippi Finance PIPI | $0.0003635939 | -0.37 % | 0.17 % | $0 | $1 | 0 BTC | |||
16 | Earn Defi Coin EDC | $3.93 | 0.2 % | -8.65 % | $0 | $2,594 | 0 BTC | |||
17 | Allbridge ABR | $0.2466012490 | -6.35 % | -27.89 % | $0 | $36,893 | 0 BTC | |||
18 | CoinWind COW | $0.0164861908 | 37.57 % | 69.14 % | $0 | $532 | 0 BTC | |||
19 | Minto BTCMT | $0.6479422131 | 1.72 % | 3.04 % | $0 | $65,559 | 0 BTC | |||
20 | HecoFi HFI | $0.0000240784 | -2.23 % | 0.31 % | $0 | $85 | 0 BTC | |||
21 | Flux Protocol FLUX | $0.0114775800 | -1.72 % | 1.29 % | $0 | $19 | 0 BTC | |||
22 | HOGT HOGT | $0.0008939898 | -0.11 % | -2.51 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
23 | dFuture DFT | $0.0000329956 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
24 | Pilot PTD | $0.0030182566 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
25 | Converter.Finance CON | $0.0296507728 | -0.42 % | -0.42 % | $0 | $0 | 0 BTC |