Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Health hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Health. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MediBloc MED | $0.0128527876 | 2.8 % | -1.18 % | $106,493,971 | $1,580,565 | 106,493,971 BTC | |||
2 | SOLVE SOLVE | $0.0194916827 | 2.18 % | -2.68 % | $13,646,615 | $178,729 | 13,646,615 BTC | |||
3 | DOC.COM MTC | $0.0047991810 | 0 % | -0.03 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
4 | Dentacoin DCN | $0.0000013871 | -7.77 % | -5.8 % | $815,765 | $1 | 815,765 BTC | |||
5 | DOSE DOSE | $0.0057830820 | 5.22 % | -1.3 % | $4,937,030 | $4,967,159 | 4,937,030 BTC | |||
6 | Medicalchain MTN | $0.0010930202 | 6.45 % | 13.9 % | $0 | $33,430 | 0 BTC | |||
7 | MediShares MDS | $0.0001649660 | -4.15 % | 3.44 % | $0 | $11,589 | 0 BTC | |||
8 | MDsquare TMED | $0.0000140866 | 0.02 % | 74.64 % | $0 | $3 | 0 BTC | |||
9 | EncrypGen DNA | $0.0025416053 | -0.62 % | 0.09 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
10 | Babytoken BABY | $0.0002046624 | 0 % | 0.08 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
11 | Patientory PTOY | $0.0104429426 | 3.73 % | 0.61 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
12 | Tokes TKS | $0.0115177576 | -0 % | -65.37 % | $2,303,547 | $33 | 2,303,547 BTC |