Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Hashkey Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Hashkey Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ethereum ETH | $3,532.24 | -0.89 % | 3.8 % | $424,118,724,305 | $13,288,857,721 | 424,118,724,305 BTC | |||
2 | Polkadot DOT | $9.55 | 0.94 % | 6.41 % | $13,630,630,319 | $269,430,316 | 13,630,630,319 BTC | |||
3 | Cosmos ATOM | $12.32 | 0.75 % | 7.99 % | $4,814,485,127 | $268,202,873 | 4,814,485,127 BTC | |||
4 | Stellar XLM | $0.1433016321 | 4.4 % | 11.55 % | $4,128,837,868 | $167,711,253 | 4,128,837,868 BTC | |||
5 | Filecoin FIL | $9.87 | 8.97 % | 12.65 % | $5,221,643,003 | $381,194,074 | 5,221,643,003 BTC | |||
6 | Zcash ZEC | $30.73 | -0.5 % | 7.39 % | $501,815,528 | $62,287,072 | 501,815,528 BTC | |||
7 | Stacks STX | $3.58 | 6.61 % | 5.69 % | $5,192,316,446 | $163,695,525 | 5,192,316,446 BTC | |||
8 | Kava KAVA | $1.03 | 4.63 % | 11.64 % | $1,111,184,718 | $25,506,868 | 1,111,184,718 BTC | |||
9 | IoTeX IOTX | $0.0791840836 | 2.03 % | 14.3 % | $747,606,940 | $25,313,700 | 747,606,940 BTC | |||
10 | Harmony ONE | $0.0313593644 | -0.74 % | 5.53 % | $434,694,909 | $13,417,368 | 434,694,909 BTC | |||
11 | SKALE SKL | $0.1327343155 | 12.98 % | 36.62 % | $687,450,179 | $73,181,393 | 687,450,179 BTC | |||
12 | Casper CSPR | $0.0395597882 | 1.62 % | 2 % | $470,720,204 | $10,026,564 | 470,720,204 BTC | |||
13 | Nervos Network CKB | $0.0193998400 | -1.77 % | -5.54 % | $850,592,127 | $25,729,320 | 850,592,127 BTC | |||
14 | Terra Classic LUNC | $0.0001549107 | 0.87 % | 11.87 % | $903,458,642 | $63,545,724 | 903,458,642 BTC | |||
15 | RSS3 RSS3 | $0.5417100168 | -4.29 % | 18.39 % | $286,894,563 | $11,029,364 | 286,894,563 BTC | |||
16 | Edgeware EDG | $0.0004113023 | 6.9 % | 9.97 % | $2,611,839 | $412,140 | 2,611,839 BTC | |||
17 | Factom FCT | $0.6920786269 | 0 % | -0.38 % | $7,240,689 | $0 | 7,240,689 BTC | |||
18 | Edgeless EDG | $0.0053328138 | 7.18 % | 17 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
19 | Ripio Credit Network RCN | $0.0026275436 | 0.39 % | 14.44 % | $0 | $13,097 | 0 BTC |