Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Exnetwork Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Exnetwork Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Polkadot

Polkadot DOT

$6.73 3.39 % -19.89 %$9,657,443,339

$251,324,075

9,657,443,339 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
2Tiền ảo FTX Token

FTX Token FTT

$1.25 2.86 % -25.66 %$411,665,724

$11,145,269

411,665,724 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
3Tiền ảo Cosmos

Cosmos ATOM

$8.27 3.55 % -23.25 %$3,232,787,593

$197,684,858

3,232,787,593 BTC Biểu đồ 7 ngày Cosmos
4Tiền ảo Algorand

Algorand ALGO

$0.1757470134 6.59 % -22.97 %$1,428,851,725

$70,484,001

1,428,851,725 BTC Biểu đồ 7 ngày Algorand
5Tiền ảo Internet Computer

Internet Computer ICP

$13.17 11.3 % -15.46 %$6,095,301,547

$181,454,973

6,095,301,547 BTC Biểu đồ 7 ngày Internet Computer
6Tiền ảo MultiversX

MultiversX EGLD

$40.95 4.04 % -20.06 %$1,098,788,341

$30,824,632

1,098,788,341 BTC Biểu đồ 7 ngày MultiversX
7Tiền ảo THORChain

THORChain RUNE

$5.08 15.17 % -29.56 %$1,701,505,905

$505,460,527

1,701,505,905 BTC Biểu đồ 7 ngày THORChain
8Tiền ảo Serum

Serum SRM

$0.0420488354 4.82 % -24.1 %$11,069,132

$1,539,241

11,069,132 BTC Biểu đồ 7 ngày Serum
9Tiền ảo Celsius

Celsius CEL

$0.1503223816 3.96 % -27.47 %$35,906,533

$1,543,343

35,906,533 BTC Biểu đồ 7 ngày Celsius
10Tiền ảo WOO

WOO WOO

$0.2926603890 6.62 % -26.54 %$542,737,761

$15,171,885

542,737,761 BTC Biểu đồ 7 ngày WOO
11Tiền ảo Frax Share

Frax Share FXS

$5.04 5.98 % -24.19 %$397,770,738

$23,978,901

397,770,738 BTC Biểu đồ 7 ngày Frax Share
12Tiền ảo Persistence One

Persistence One XPRT

$0.3109246023 3.5 % 1.52 %$58,579,716

$546,550

58,579,716 BTC Biểu đồ 7 ngày Persistence One
13Tiền ảo MyNeighborAlice

MyNeighborAlice ALICE

$1.27 8.65 % -28.95 %$86,432,385

$11,079,663

86,432,385 BTC Biểu đồ 7 ngày MyNeighborAlice
14Tiền ảo Bifrost

Bifrost BFC

$0.0704705610 4.34 % -18.42 %$97,717,198

$685,501

97,717,198 BTC Biểu đồ 7 ngày Bifrost
15Tiền ảo SuperVerse

SuperVerse SUPER

$1.02 10.76 % -5.01 %$499,853,505

$17,838,014

499,853,505 BTC Biểu đồ 7 ngày SuperVerse
16Tiền ảo RAMP

RAMP RAMP

$0.0873908744 -6.09 % -21.52 %$41,758,745

$3,818

41,758,745 BTC Biểu đồ 7 ngày RAMP
17Tiền ảo Orion

Orion ORN

$1.41 3.5 % -39.8 %$48,047,977

$11,774,918

48,047,977 BTC Biểu đồ 7 ngày Orion
18Tiền ảo Vanar Chain

Vanar Chain VANRY

$0.1522117960 5.39 % -28.95 %$187,675,248

$15,115,245

187,675,248 BTC Biểu đồ 7 ngày Vanar Chain
19Tiền ảo STAKE

STAKE STAKE

$0.1619105037 0.77 % -3.64 %$1,369,770

$17

1,369,770 BTC Biểu đồ 7 ngày STAKE
20Tiền ảo DIA

DIA DIA

$0.4981562043 8.82 % -21.17 %$55,104,846

$9,492,259

55,104,846 BTC Biểu đồ 7 ngày DIA
21Tiền ảo Hathor

Hathor HTR

$0.0849573207 4.3 % -28.43 %$21,394,561

$524,569

21,394,561 BTC Biểu đồ 7 ngày Hathor
22Tiền ảo Frontier

Frontier FRONT

$0.7165230260 -2.04 % -35.32 %$64,487,072

$23,601,737

64,487,072 BTC Biểu đồ 7 ngày Frontier
23Tiền ảo MANTRA

MANTRA OM

$0.7233595680 7.7 % -25.6 %$574,341,185

$51,275,797

574,341,185 BTC Biểu đồ 7 ngày MANTRA
24Tiền ảo StaFi

StaFi FIS

$0.5821998865 4.97 % -25.18 %$35,195,148

$5,185,169

35,195,148 BTC Biểu đồ 7 ngày StaFi
25Tiền ảo Boson Protocol

Boson Protocol BOSON

$0.5414017846 14.51 % -16.21 %$67,856,609

$1,877,691

67,856,609 BTC Biểu đồ 7 ngày Boson Protocol
26Tiền ảo CUDOS

CUDOS CUDOS

$0.0170930399 0.89 % -23.04 %$99,877,328

$1,055,093

99,877,328 BTC Biểu đồ 7 ngày CUDOS
27Tiền ảo DODO

DODO DODO

$0.1567611288 4.98 % -32.21 %$96,348,167

$6,514,240

96,348,167 BTC Biểu đồ 7 ngày DODO
28Tiền ảo Lattice Token

Lattice Token LTX

$0.1199466282 1.21 % -16.03 %$3,436,938

$1,311

3,436,938 BTC Biểu đồ 7 ngày Lattice Token
29Tiền ảo SingularityDAO

SingularityDAO SDAO

$0.6063789117 1.74 % -22.01 %$50,167,670

$1,082,092

50,167,670 BTC Biểu đồ 7 ngày SingularityDAO
30Tiền ảo Yield App

Yield App YLD

$0.0802594713 -2.52 % -14.91 %$21,301,051

$388,496

21,301,051 BTC Biểu đồ 7 ngày Yield App
31Tiền ảo BSCPAD

BSCPAD BSCPAD

$0.1432142019 3.95 % -14.71 %$11,344,229

$438,253

11,344,229 BTC Biểu đồ 7 ngày BSCPAD
32Tiền ảo AllianceBlock

AllianceBlock ALBT

$0.0017820651 1.35 % -8.29 %$415,142

$415

415,142 BTC Biểu đồ 7 ngày AllianceBlock
33Tiền ảo e-Money

e-Money NGM

$0.0079111003 3.19 % -24.38 %$156,326

$2,071

156,326 BTC Biểu đồ 7 ngày e-Money
34Tiền ảo Cellframe

Cellframe CELL

$0.8352702387 1.95 % -25.4 %$23,888,034

$499,500

23,888,034 BTC Biểu đồ 7 ngày Cellframe
35Tiền ảo UniLend

UniLend UFT

$0.4251910795 3.47 % -20.02 %$33,271,297

$3,306,324

33,271,297 BTC Biểu đồ 7 ngày UniLend
36Tiền ảo Kylin

Kylin KYL

$0.0116802227 2.43 % -8.03 %$3,156,695

$0

3,156,695 BTC Biểu đồ 7 ngày Kylin
37Tiền ảo Konomi Network

Konomi Network KONO

$0.0154958661 2.91 % -21.9 %$1,549,587

$127,101

1,549,587 BTC Biểu đồ 7 ngày Konomi Network
38Tiền ảo Xend Finance

Xend Finance RWA

$0.1783768193 -4.12 % -11.53 %$19,092,295

$838,267

19,092,295 BTC Biểu đồ 7 ngày Xend Finance
39Tiền ảo PAID Network

PAID Network PAID

$0.1572512553 11.95 % -15.92 %$45,430,485

$191,464

45,430,485 BTC Biểu đồ 7 ngày PAID Network
40Tiền ảo Kryptomon

Kryptomon KMON

$0.0097868992 -2.94 % -32.92 %$1,857,979

$212,729

1,857,979 BTC Biểu đồ 7 ngày Kryptomon
41Tiền ảo RioDeFi

RioDeFi RFUEL

$0.0028230488 2.99 % -10.08 %$972,684

$157,106

972,684 BTC Biểu đồ 7 ngày RioDeFi
42Tiền ảo Razor Network

Razor Network RAZOR

$0.0060369993 2.41 % -21.33 %$1,981,618

$49,668

1,981,618 BTC Biểu đồ 7 ngày Razor Network
43Tiền ảo EXNT

EXNT EXNT

$0.0361829548 0 % -25.03 %$2,281,339

$0

2,281,339 BTC Biểu đồ 7 ngày EXNT
44Tiền ảo LABS Group

LABS Group LABS

$0.0006657409 8.57 % -18.85 %$1,475,867

$200,721

1,475,867 BTC Biểu đồ 7 ngày LABS Group
45Tiền ảo ZeroSwap

ZeroSwap ZEE

$0.0210840247 -0.23 % -27.1 %$1,337,341

$684,905

1,337,341 BTC Biểu đồ 7 ngày ZeroSwap
46Tiền ảo Nord Finance

Nord Finance NORD

$0.1406189405 -0.47 % -17.06 %$1,096,066

$21,352

1,096,066 BTC Biểu đồ 7 ngày Nord Finance
47Tiền ảo Eden

Eden EDEN

$0.0886065654 0.52 % -31.49 %$1,172,498

$311,482

1,172,498 BTC Biểu đồ 7 ngày Eden
48Tiền ảo OIN Finance

OIN Finance OIN

$0.0321686948 -4.6 % -31.6 %$1,059,983

$352,606

1,059,983 BTC Biểu đồ 7 ngày OIN Finance
49Tiền ảo Bridge Mutual

Bridge Mutual BMI

$0.0067885993 -1 % -15.74 %$439,202

$24,945

439,202 BTC Biểu đồ 7 ngày Bridge Mutual
50Tiền ảo Hedget

Hedget HGET

$0.0903602287 -1.17 % -12.95 %$158,261

$11,058

158,261 BTC Biểu đồ 7 ngày Hedget