Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Elrond Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Elrond Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MultiversX EGLD | $42.54 | 2.74 % | 3.74 % | $1,142,643,610 | $20,004,970 | 1,142,643,610 BTC | |||
2 | xMoney UTK | $0.0884433064 | -3.78 % | -6.64 % | $44,221,653 | $3,437,874 | 44,221,653 BTC | |||
3 | Crust Network CRU | $1.00 | -6.28 % | -14.96 % | $14,158,945 | $4,153,323 | 14,158,945 BTC | |||
4 | holoride RIDE | $0.0107147366 | -0.6 % | -17.71 % | $9,159,496 | $56,879 | 9,159,496 BTC | |||
5 | WAM WAM | $0.0071542570 | -2.09 % | 5.99 % | $3,325,158 | $130,128 | 3,325,158 BTC | |||
6 | CheckerChain CHECKR | $0.0004668891 | 2.72 % | -0.52 % | $0 | $678 | 0 BTC | |||
7 | ZoidPay ZPAY | $0.0147141470 | 2.89 % | 2.17 % | $0 | $464,133 | 0 BTC | |||
8 | BH Network BHAT | $0.0094625925 | 6.19 % | -1.54 % | $0 | $38,399 | 0 BTC | |||
9 | xExchange MEX | $0.0000050578 | 0.78 % | 6.02 % | $0 | $154,292 | 0 BTC | |||
10 | Itheum ITHEUM | $0.0114337567 | 2.94 % | 3.09 % | $0 | $3,288 | 0 BTC | |||
11 | Effort Economy EFFORT | $0.0022551329 | 3.13 % | -10.78 % | $0 | $1 | 0 BTC | |||
12 | Aerovek Aviation AERO | $0.0062751519 | 11.71 % | 12.63 % | $0 | $1,100 | 0 BTC | |||
13 | PeerMe SUPER | $0.0117549227 | 4 % | 3.52 % | $0 | $122 | 0 BTC | |||
14 | Plata Network PLATA | $0.0003091049 | 3.65 % | 5.99 % | $0 | $21 | 0 BTC | |||
15 | Beskar BSK-BAA025 | $0.0000050605 | 2.04 % | 3.97 % | $0 | $0 | 0 BTC |