Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token E-commerce hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho E-commerce. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uquid Coin UQC | $6.18 | -0.09 % | -3.06 % | $61,846,998 | $579,315 | 61,846,998 BTC | |||
2 | Boson Protocol BOSON | $0.5774594812 | 0.82 % | 7.38 % | $73,534,587 | $1,448,163 | 73,534,587 BTC | |||
3 | Particl PART | $0.2904559205 | -4.16 % | -18.4 % | $4,053,408 | $34,827 | 4,053,408 BTC | |||
4 | BHPCoin BHP | $0.0207826555 | 0 % | -20.09 % | $419,344 | $0 | 419,344 BTC | |||
5 | Shopping SPI | $0.0902192299 | -18.49 % | -97.92 % | $89,553 | $16,259 | 89,553 BTC | |||
6 | Crypton CRP | $0.4236437014 | -0.05 % | -0.05 % | $4,171,342 | $643,177 | 4,171,342 BTC | |||
7 | Onooks OOKS | $0.4367089865 | 3.15 % | 1.2 % | $4,900,580 | $1,693 | 4,900,580 BTC | |||
8 | CyberMiles CMT | $0.0016298316 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
9 | Elemon ELMON | $0.0013541137 | -6.78 % | -6.35 % | $873,279 | $9,943 | 873,279 BTC | |||
10 | Bistroo BIST | $0.0244606026 | 1.61 % | -2.3 % | $1,404,093 | $70,062 | 1,404,093 BTC | |||
11 | Curate XCUR | $0.0170184655 | -0.34 % | 7.2 % | $143,436 | $310,982 | 143,436 BTC | |||
12 | MMOCoin MMO | $0.0006299792 | -2.21 % | 17.39 % | $43,174 | $41 | 43,174 BTC | |||
13 | StarSharks (SSS) SSS | $0.0781849883 | 1.97 % | -5.38 % | $0 | $7,482 | 0 BTC | |||
14 | StarSharks SEA SEA | $0.0030543320 | 6.94 % | 0.3 % | $0 | $4,626 | 0 BTC | |||
15 | Defi Shopping Stake DSS | $0.0141865261 | 0 % | -0.28 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
16 | FADO Go FADO | $0.0001030925 | 0.04 % | 0.08 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
17 | Everus EVR | $0.0002159547 | 0 % | 2.89 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
18 | Release Project REL | $0.0000021907 | 0 % | -0.09 % | $0 | $0 | 0 BTC |