Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token DuckSTARTER hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DuckSTARTER. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dora Factory DORA | $1.77 | 1.36 % | -13.18 % | $9,260,747 | $626,617 | 9,260,747 BTC | |||
2 | Red Kite PKF | $0.0798726644 | -0.14 % | -0.01 % | $9,160,767 | $178,112 | 9,160,767 BTC | |||
3 | RocketX exchange RVF | $0.3549693138 | -0.8 % | 5.86 % | $33,257,540 | $105,406 | 33,257,540 BTC | |||
4 | LABS Group LABS | $0.0006915218 | -12.85 % | 2.1 % | $1,533,021 | $180,508 | 1,533,021 BTC | |||
5 | Cryptonovae YAE | $0.0020159777 | 0 % | -0.15 % | $157,017 | $0 | 157,017 BTC | |||
6 | disBalancer DDOS | $0.0394515521 | 1.01 % | 0.07 % | $267,904 | $14,968 | 267,904 BTC | |||
7 | Raze Network RAZE | $0.0021509609 | 1.43 % | 6.31 % | $255,300 | $43,746 | 255,300 BTC | |||
8 | PERI Finance PERI | $0.1102882049 | -0.6 % | -0.28 % | $941,871 | $13,969 | 941,871 BTC | |||
9 | Ares Protocol ARES | $0.0006520535 | -2.27 % | -7.47 % | $150,741 | $27,583 | 150,741 BTC | |||
10 | Cook Finance COOK | $0.0002941844 | -2.48 % | -7.79 % | $257,009 | $132,633 | 257,009 BTC | |||
11 | Shadows DOWS | $0.0036606956 | -0.95 % | 1.8 % | $97,008 | $0 | 97,008 BTC | |||
12 | TotemFi TOTM | $0.0059504565 | -0 % | 0.01 % | $36,379 | $0 | 36,379 BTC | |||
13 | NBX BYN | $0.0052855800 | 4.03 % | 14.19 % | $46,847 | $195,881 | 46,847 BTC | |||
14 | Lepricon L3P | $0.0000542872 | -13.71 % | -94.14 % | $7,984 | $44 | 7,984 BTC | |||
15 | UniFarm UFARM | $0.0001422293 | 5.84 % | 28.66 % | $5,458 | $59 | 5,458 BTC | |||
16 | Collateral Pay COLL | $0.0115629607 | 0 % | -2 % | $71,599 | $0 | 71,599 BTC | |||
17 | keyTango TANGO | $0.0045049298 | 0 % | 0.36 % | $44,672 | $0 | 44,672 BTC | |||
18 | Vortex Defi VTX | $0.0014846071 | 0 % | -1.38 % | $3,712 | $0 | 3,712 BTC | |||
19 | ImpulseVen VEN | $0.0168046104 | -0.02 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
20 | Franklin FLY | $0.0020769978 | -7.28 % | 5.82 % | $0 | $323,688 | 0 BTC | |||
21 | Ramifi Protocol RAM | $0.0137123491 | -6.34 % | -9.25 % | $0 | $24 | 0 BTC | |||
22 | TruePNL PNL | $0.0337377862 | -0.42 % | -5.9 % | $0 | $88,045 | 0 BTC | |||
23 | MetaBrands MAGE | $0.0218649104 | 0.35 % | 4.5 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
24 | ebox EBOX | $0.0085545604 | 0 % | 70.46 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
25 | AMPnet Asset Platform and Exchange AAPX | $0.0534414314 | 0 % | -2.5 % | $0 | $0 | 0 BTC |