Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token DeFiance Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DeFiance Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uniswap UNI | $7.31 | -2.69 % | 4.83 % | $4,379,448,798 | $108,563,428 | 4,379,448,798 BTC | |||
2 | Axie Infinity AXS | $7.26 | -1.1 % | 3.73 % | $1,048,864,346 | $31,368,614 | 1,048,864,346 BTC | |||
3 | Aave AAVE | $86.45 | -4.31 % | 4.59 % | $1,280,552,796 | $82,423,324 | 1,280,552,796 BTC | |||
4 | Synthetix SNX | $2.56 | -4.29 % | -2.68 % | $840,569,456 | $28,345,339 | 840,569,456 BTC | |||
5 | SushiSwap SUSHI | $1.03 | 1.19 % | 6.51 % | $244,319,693 | $33,164,147 | 244,319,693 BTC | |||
6 | Stella ALPHA | $0.1072362076 | -2.3 % | 1.98 % | $93,295,501 | $3,648,023 | 93,295,501 BTC | |||
7 | Beta Finance BETA | $0.0702003385 | -6.3 % | 4.29 % | $56,053,907 | $3,446,986 | 56,053,907 BTC | |||
8 | DODO DODO | $0.1829628451 | 2.79 % | 9.8 % | $112,452,205 | $13,092,216 | 112,452,205 BTC | |||
9 | Carbon Protocol SWTH | $0.0059066312 | -3.09 % | 1.21 % | $9,365,023 | $5,790 | 9,365,023 BTC | |||
10 | mStable Governance Token: Meta (MTA) MTA | $0.0283409954 | -0.01 % | -30.87 % | $1,809,625 | $12,847 | 1,809,625 BTC | |||
11 | InsurAce INSUR | $0.0295422700 | -0.19 % | 0.34 % | $1,326,209 | $85,162 | 1,326,209 BTC | |||
12 | Index Cooperative INDEX | $4.51 | -4.51 % | 16.85 % | $0 | $487,144 | 0 BTC | |||
13 | Jet Protocol JET | $0.0017592909 | -0.04 % | 0.11 % | $0 | $137,670 | 0 BTC |