Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Decentralized Exchange hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Decentralized Exchange. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Uniswap

Uniswap UNI

$7.58 0.72 % 0.35 %$4,540,480,484

$137,793,713

4,540,480,484 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
2Tiền ảo Stellar

Stellar XLM

$0.1107213085 0.25 % -0.13 %$3,203,060,232

$88,990,438

3,203,060,232 BTC Biểu đồ 7 ngày Stellar
3Tiền ảo THORChain

THORChain RUNE

$5.37 2.92 % 8.06 %$1,803,686,117

$266,087,772

1,803,686,117 BTC Biểu đồ 7 ngày THORChain
4Tiền ảo Curve DAO Token

Curve DAO Token CRV

$0.4406281383 -0.8 % 3.95 %$530,801,734

$93,840,606

530,801,734 BTC Biểu đồ 7 ngày Curve DAO Token
5Tiền ảo PancakeSwap

PancakeSwap CAKE

$2.69 -0.55 % 1.43 %$698,346,737

$33,712,241

698,346,737 BTC Biểu đồ 7 ngày PancakeSwap
6Tiền ảo Loopring

Loopring LRC

$0.2582835462 -0.58 % 5.06 %$353,023,242

$13,096,338

353,023,242 BTC Biểu đồ 7 ngày Loopring
7Tiền ảo 1inch Network

1inch Network 1INCH

$0.3844943891 -1.61 % -6.63 %$445,338,218

$24,655,135

445,338,218 BTC Biểu đồ 7 ngày 1inch Network
8Tiền ảo Synthetix

Synthetix SNX

$2.80 -1.13 % -1.31 %$918,275,845

$24,436,662

918,275,845 BTC Biểu đồ 7 ngày Synthetix
9Tiền ảo Gnosis

Gnosis GNO

$312.75 -1.08 % -4.41 %$809,899,055

$14,518,398

809,899,055 BTC Biểu đồ 7 ngày Gnosis
10Tiền ảo 0x Protocol

0x Protocol ZRX

$0.4936202231 -2.08 % 1.65 %$418,341,192

$20,407,868

418,341,192 BTC Biểu đồ 7 ngày 0x Protocol
11Tiền ảo Kyber Network Crystal v2

Kyber Network Crystal v2 KNC

$0.5957978776 -0.73 % 3.38 %$112,017,259

$12,355,367

112,017,259 BTC Biểu đồ 7 ngày Kyber Network Crystal v2
12Tiền ảo Balancer

Balancer BAL

$3.50 -3.42 % -5 %$198,443,556

$10,253,154

198,443,556 BTC Biểu đồ 7 ngày Balancer
13Tiền ảo Serum

Serum SRM

$0.0422591646 -4.89 % -2.47 %$11,124,500

$1,345,041

11,124,500 BTC Biểu đồ 7 ngày Serum
14Tiền ảo SushiSwap

SushiSwap SUSHI

$1.04 -2.75 % 4.51 %$244,597,262

$26,835,285

244,597,262 BTC Biểu đồ 7 ngày SushiSwap
15Tiền ảo Bancor

Bancor BNT

$0.7056628868 0.34 % 2.64 %$91,008,663

$6,260,538

91,008,663 BTC Biểu đồ 7 ngày Bancor
16Tiền ảo Ellipsis

Ellipsis EPS

$0.0287520748 -4.27 % -4.1 %$20,807,922

$7,245

20,807,922 BTC Biểu đồ 7 ngày Ellipsis
17Tiền ảo JOE

JOE JOE

$0.5178475082 -0.3 % 3.81 %$186,262,717

$12,129,991

186,262,717 BTC Biểu đồ 7 ngày JOE
18Tiền ảo Raydium

Raydium RAY

$1.74 3.71 % 14.12 %$457,444,556

$14,189,263

457,444,556 BTC Biểu đồ 7 ngày Raydium
19Tiền ảo Injective

Injective INJ

$25.50 5.55 % 1.93 %$2,381,688,773

$130,190,146

2,381,688,773 BTC Biểu đồ 7 ngày Injective
20Tiền ảo Biswap

Biswap BSW

$0.0801572399 -0.54 % -0.92 %$34,620,674

$3,821,339

34,620,674 BTC Biểu đồ 7 ngày Biswap
21Tiền ảo Anyswap

Anyswap ANY

$4.91 8.95 % 4.82 %$0

$3

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Anyswap
22Tiền ảo Mdex

Mdex MDX

$0.0642879714 1.68 % 54 %$61,089,448

$5,050,420

61,089,448 BTC Biểu đồ 7 ngày Mdex
23Tiền ảo Perpetual Protocol

Perpetual Protocol PERP

$1.06 -1.4 % 3.89 %$70,062,412

$5,753,978

70,062,412 BTC Biểu đồ 7 ngày Perpetual Protocol
24Tiền ảo IDEX

IDEX IDEX

$0.0644720210 1.63 % 10.32 %$52,060,447

$6,566,650

52,060,447 BTC Biểu đồ 7 ngày IDEX
25Tiền ảo Mango

Mango MNGO

$0.0307925852 -0.74 % -8.41 %$30,792,585

$217,081

30,792,585 BTC Biểu đồ 7 ngày Mango
26Tiền ảo XPR Network

XPR Network XPR

$0.0010690595 -0.84 % -5.41 %$27,473,889

$811,083

27,473,889 BTC Biểu đồ 7 ngày XPR Network
27Tiền ảo BurgerCities

BurgerCities BURGER

$0.4750377572 -1.8 % 1.84 %$25,343,356

$4,261,615

25,343,356 BTC Biểu đồ 7 ngày BurgerCities
28Tiền ảo Linear Finance

Linear Finance LINA

$0.0082383117 -2.08 % 5.88 %$50,339,528

$6,627,289

50,339,528 BTC Biểu đồ 7 ngày Linear Finance
29Tiền ảo BitShares

BitShares BTS

$0.0031440351 -0.67 % 0.64 %$9,417,495

$115,963

9,417,495 BTC Biểu đồ 7 ngày BitShares
30Tiền ảo GXChain

GXChain GXC

$0.4185991383 -1.96 % 5.39 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày GXChain
31Tiền ảo Tokenlon Network Token

Tokenlon Network Token LON

$0.8624180057 -2.27 % -3.06 %$98,139,051

$811,916

98,139,051 BTC Biểu đồ 7 ngày Tokenlon Network Token
32Tiền ảo QuickSwap [Old]

QuickSwap [Old] QUICK

$61.70 -0.5 % 3.21 %$43,568,591

$16,206

43,568,591 BTC Biểu đồ 7 ngày QuickSwap [Old]
33Tiền ảo bZx Protocol

bZx Protocol BZRX

$0.0499402744 -0.08 % -0.14 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày bZx Protocol
34Tiền ảo DerivaDAO

DerivaDAO DDX

$0.0436747199 0.03 % 23.56 %$1,139,677

$67

1,139,677 BTC Biểu đồ 7 ngày DerivaDAO
35Tiền ảo CoinEx Token

CoinEx Token CET

$0.0375568153 -1.07 % -1.16 %$26,614,021

$182,896

26,614,021 BTC Biểu đồ 7 ngày CoinEx Token
36Tiền ảo DODO

DODO DODO

$0.1792041846 -1.84 % 3.26 %$110,142,066

$6,228,241

110,142,066 BTC Biểu đồ 7 ngày DODO
37Tiền ảo BabySwap

BabySwap BABY

$0.0074431439 -0.77 % -6.74 %$4,621,418

$212,276

4,621,418 BTC Biểu đồ 7 ngày BabySwap
38Tiền ảo VITE

VITE VITE

$0.0229432772 -2.92 % -0.26 %$25,039,593

$1,630,505

25,039,593 BTC Biểu đồ 7 ngày VITE
39Tiền ảo AirSwap

AirSwap AST

$0.1459541486 -0.26 % 11.94 %$25,466,012

$1,884,064

25,466,012 BTC Biểu đồ 7 ngày AirSwap
40Tiền ảo ZKBase

ZKBase ZKB

$0.0465218117 -6.71 % -7.2 %$9,185,267

$2,123,487

9,185,267 BTC Biểu đồ 7 ngày ZKBase
41Tiền ảo Polkadex

Polkadex PDEX

$0.6639007995 -5.17 % 8.39 %$5,550,211

$193,930

5,550,211 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadex
42Tiền ảo ApeSwap

ApeSwap BANANA

$0.0010650072 -0.19 % -3.83 %$217,200

$845

217,200 BTC Biểu đồ 7 ngày ApeSwap
43Tiền ảo Bitune

Bitune TUNE

$0.0504074435 -7.23 % -12.7 %$1,577,826

$2,135

1,577,826 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitune
44Tiền ảo Carbon Protocol

Carbon Protocol SWTH

$0.0060160689 -1.15 % -6.23 %$9,538,538

$5,792

9,538,538 BTC Biểu đồ 7 ngày Carbon Protocol
45Tiền ảo Nash

Nash NEX

$0.1226362107 1.34 % -5.77 %$5,178,854

$5,812

5,178,854 BTC Biểu đồ 7 ngày Nash
46Tiền ảo Hegic

Hegic HEGIC

$0.0197193254 0.96 % 2.67 %$13,877,029

$51,382

13,877,029 BTC Biểu đồ 7 ngày Hegic
47Tiền ảo PearDAO

PearDAO PEX

$0.0471698054 0.9 % -3.38 %$2,466,995

$158

2,466,995 BTC Biểu đồ 7 ngày PearDAO
48Tiền ảo Pangolin

Pangolin PNG

$0.4937089549 -2.21 % 34.29 %$107,602,852

$3,538,926

107,602,852 BTC Biểu đồ 7 ngày Pangolin
49Tiền ảo OpenOcean

OpenOcean OOE

$0.0156736252 -0.35 % -1.39 %$7,906,181

$267,479

7,906,181 BTC Biểu đồ 7 ngày OpenOcean
50Tiền ảo PAC Protocol

PAC Protocol PAC

$0.0000678154 -0.61 % -1.26 %$1,182,876

$26,731

1,182,876 BTC Biểu đồ 7 ngày PAC Protocol