Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token DAO hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DAO. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo PowerPool

PowerPool CVP

$0.3855747115 -6.57 % 8.28 %$11,959,368

$5,299,818

11,959,368 BTC Biểu đồ 7 ngày PowerPool
2Tiền ảo BOSagora

BOSagora BOA

$0.0183533659 4.37 % 3.87 %$5,709,978

$537,260

5,709,978 BTC Biểu đồ 7 ngày BOSagora
3Tiền ảo WHALE

WHALE WHALE

$0.6999774710 3.87 % 14.69 %$6,999,775

$141,524

6,999,775 BTC Biểu đồ 7 ngày WHALE
4Tiền ảo PIVX

PIVX PIVX

$0.3595655976 1.5 % 19.11 %$29,779,232

$2,983,769

29,779,232 BTC Biểu đồ 7 ngày PIVX
5Tiền ảo Dora Factory

Dora Factory DORA

$1.77 1.36 % -13.18 %$9,260,747

$626,617

9,260,747 BTC Biểu đồ 7 ngày Dora Factory
6Tiền ảo Gamium

Gamium GMM

$0.0004433701 -3.82 % -14.43 %$9,222,701

$292,982

9,222,701 BTC Biểu đồ 7 ngày Gamium
7Tiền ảo Inverse Finance

Inverse Finance INV

$43.95 3.25 % 1.43 %$23,616,073

$430,434

23,616,073 BTC Biểu đồ 7 ngày Inverse Finance
8Tiền ảo Cream Finance

Cream Finance CREAM

$74.37 -6.31 % 69.39 %$138,012,039

$11,303,155

138,012,039 BTC Biểu đồ 7 ngày Cream Finance
9Tiền ảo Edgeware

Edgeware EDG

$0.0003017918 -5.3 % -2.67 %$1,916,429

$390,157

1,916,429 BTC Biểu đồ 7 ngày Edgeware
10Tiền ảo Navcoin

Navcoin NAV

$0.0433876224 -2.46 % -19.49 %$0

$26,543

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Navcoin
11Tiền ảo mStable Governance Token: Meta (MTA)

mStable Governance Token: Meta (MTA) MTA

$0.0323398207 -4.18 % -9.65 %$2,064,958

$8,359

2,064,958 BTC Biểu đồ 7 ngày mStable Governance Token: Meta (MTA)
12Tiền ảo Exeedme

Exeedme XED

$0.0477894094 -0.05 % 26.57 %$4,369,432

$45,231

4,369,432 BTC Biểu đồ 7 ngày Exeedme
13Tiền ảo Push Protocol

Push Protocol PUSH

$0.2336515239 -2.3 % 18.09 %$14,104,403

$970,671

14,104,403 BTC Biểu đồ 7 ngày Push Protocol
14Tiền ảo Reflexer Ungovernance Token

Reflexer Ungovernance Token FLX

$5.52 5.84 % 29.81 %$1,070,595

$110,889

1,070,595 BTC Biểu đồ 7 ngày Reflexer Ungovernance Token
15Tiền ảo EasyFi

EasyFi EZ

$0.0227967581 -2.78 % 2.28 %$145,298

$24,334

145,298 BTC Biểu đồ 7 ngày EasyFi
16Tiền ảo VEMP

VEMP VEMP

$0.0080663445 -23.63 % 58.32 %$2,045,912

$222,733

2,045,912 BTC Biểu đồ 7 ngày VEMP
17Tiền ảo Swerve

Swerve SWRV

$0.0175444623 -3.18 % -6.03 %$321,770

$12,732

321,770 BTC Biểu đồ 7 ngày Swerve
18Tiền ảo dHedge DAO

dHedge DAO DHT

$0.1458685290 0.85 % -1.42 %$7,455,497

$12,998

7,455,497 BTC Biểu đồ 7 ngày dHedge DAO
19Tiền ảo Decentral Games ICE

Decentral Games ICE ICE

$0.0000665634 20.11 % 12.24 %$15,087

$44,959

15,087 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentral Games ICE
20Tiền ảo Residual Token

Residual Token eRSDL

$0.0022883665 3.02 % 34.27 %$1,007,512

$993

1,007,512 BTC Biểu đồ 7 ngày Residual Token
21Tiền ảo Prism

Prism PRISM

$0.0018275753 -6.61 % -12.73 %$1,054,790

$14,063

1,054,790 BTC Biểu đồ 7 ngày Prism
22Tiền ảo Idle

Idle IDLE

$0.1788589671 3.54 % -26.78 %$1,579,335

$1,051

1,579,335 BTC Biểu đồ 7 ngày Idle
23Tiền ảo Niftyx Protocol

Niftyx Protocol SHROOM

$0.0537638386 1.42 % 24.43 %$2,762,712

$334

2,762,712 BTC Biểu đồ 7 ngày Niftyx Protocol
24Tiền ảo DuckDaoDime

DuckDaoDime DDIM

$0.2434922303 1.36 % 15.05 %$252,694

$0

252,694 BTC Biểu đồ 7 ngày DuckDaoDime
25Tiền ảo Pickle Finance

Pickle Finance PICKLE

$1.58 -1.35 % 31.87 %$3,014,270

$13,470

3,014,270 BTC Biểu đồ 7 ngày Pickle Finance
26Tiền ảo YAM V3

YAM V3 YAM

$0.0924737992 3.36 % 15.62 %$1,363,770

$12,753

1,363,770 BTC Biểu đồ 7 ngày YAM V3
27Tiền ảo Jigstack

Jigstack STAK

$0.0000175997 0.01 % 10.72 %$31,253

$0

31,253 BTC Biểu đồ 7 ngày Jigstack
28Tiền ảo Unbound

Unbound UNB

$0.0011555503 12.27 % 10.97 %$3,663,603

$254,213

3,663,603 BTC Biểu đồ 7 ngày Unbound
29Tiền ảo Prosper

Prosper PROS

$0.4281005466 2.17 % 18.44 %$13,950,333

$1,658,804

13,950,333 BTC Biểu đồ 7 ngày Prosper
30Tiền ảo Pillar

Pillar PLR

$0.0052844660 -7.81 % 11.47 %$1,370,517

$1,874

1,370,517 BTC Biểu đồ 7 ngày Pillar
31Tiền ảo OctoFi

OctoFi OCTO

$0.4396412861 1.17 % 12.75 %$350,813

$0

350,813 BTC Biểu đồ 7 ngày OctoFi
32Tiền ảo YF Link

YF Link YFL

$5.50 0 % -16.2 %$299,706

$0

299,706 BTC Biểu đồ 7 ngày YF Link
33Tiền ảo Horizon Protocol

Horizon Protocol HZN

$0.0342911223 -0.06 % 1.83 %$4,139,182

$53,860

4,139,182 BTC Biểu đồ 7 ngày Horizon Protocol
34Tiền ảo Duck DAO (DLP Duck Token)

Duck DAO (DLP Duck Token) DUCK

$0.0023603652 1.96 % 29.81 %$73,925

$211

73,925 BTC Biểu đồ 7 ngày Duck DAO (DLP Duck Token)
35Tiền ảo Opium

Opium OPIUM

$0.1386558933 2.07 % 21.23 %$576,975

$49,430

576,975 BTC Biểu đồ 7 ngày Opium
36Tiền ảo PieDAO DOUGH v2

PieDAO DOUGH v2 DOUGH

$0.0302103513 0 % 0.3 %$446,589

$0

446,589 BTC Biểu đồ 7 ngày PieDAO DOUGH v2
37Tiền ảo Digix Gold Token

Digix Gold Token DGX

$51.22 12.83 % 12.78 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Digix Gold Token
38Tiền ảo Hakka.Finance

Hakka.Finance HAKKA

$0.0031785936 7.35 % 11.86 %$1,567,925

$889

1,567,925 BTC Biểu đồ 7 ngày Hakka.Finance
39Tiền ảo FYDcoin

FYDcoin FYD

$0.0002091550 -1.63 % 236.34 %$132,819

$0

132,819 BTC Biểu đồ 7 ngày FYDcoin
40Tiền ảo Governor DAO

Governor DAO GDAO

$0.0505822059 -1.48 % 17.5 %$147,169

$17,770

147,169 BTC Biểu đồ 7 ngày Governor DAO
41Tiền ảo Standard

Standard STND

$0.0303272248 -2.39 % 2.99 %$2,595,251

$317,532

2,595,251 BTC Biểu đồ 7 ngày Standard
42Tiền ảo DAOstack

DAOstack GEN

$0.0049896610 2.44 % 29.19 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày DAOstack
43Tiền ảo DMM: Governance

DMM: Governance DMG

$0.0001380145 0 % 0.12 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày DMM: Governance
44Tiền ảo Parachute

Parachute PAR

$0.0004610098 -0.68 % 15.71 %$460,838

$0

460,838 BTC Biểu đồ 7 ngày Parachute
45Tiền ảo Autonio

Autonio NIOX

$0.0015766435 -0.29 % 7.67 %$0

$290,143

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Autonio
46Tiền ảo Global Coin Research

Global Coin Research GCR

$1.99 0 % -0.05 %$7,972,170

$0

7,972,170 BTC Biểu đồ 7 ngày Global Coin Research