Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Communications & Social Media hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Communications & Social Media. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decentralized Social DESO | $22.12 | 0.45 % | -17.22 % | $196,541,696 | $9,993,892 | 196,541,696 BTC | |||
2 | Mask Network MASK | $3.31 | 2.87 % | -1.66 % | $317,632,762 | $36,757,340 | 317,632,762 BTC | |||
3 | Artificial Liquid Intelligence ALI | $0.0195157605 | 3.9 % | -1.36 % | $70,025,743 | $1,842,818 | 70,025,743 BTC | |||
4 | Sylo SYLO | $0.0020866565 | 7.44 % | 1.13 % | $5,073,950 | $1,613,995 | 5,073,950 BTC | |||
5 | Torum XTM | $0.0485158434 | 10.86 % | -4.69 % | $9,416,747 | $278,960 | 9,416,747 BTC | |||
6 | iMe Lab LIME | $0.0881873429 | -0.39 % | 1.22 % | $41,627,853 | $5,499,137 | 41,627,853 BTC | |||
7 | FEG Token FEG | $0.0000000007 | 5.71 % | -9.57 % | $0 | $623,592 | 0 BTC | |||
8 | G999 G999 | $0.0010437306 | 3.67 % | -0.41 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
9 | Dtube Coin DTUBE | $0.0781427862 | 0 % | -1.52 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
10 | K-Tune KTT | $0.0007190027 | 0.95 % | -0.92 % | $0 | $3,414 | 0 BTC | |||
11 | WhaleRoom WHL | $0.3509357256 | 0.26 % | -12.46 % | $0 | $0 | 0 BTC |