Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Coinfund Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Coinfund Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polkadot DOT | $6.78 | 1.5 % | -18.01 % | $9,736,348,575 | $179,675,769 | 9,736,348,575 BTC | |||
2 | NEAR Protocol NEAR | $5.71 | 3.14 % | -16.19 % | $6,090,425,849 | $623,684,977 | 6,090,425,849 BTC | |||
3 | Flow FLOW | $0.8800388304 | 2.15 % | -25.76 % | $1,321,716,075 | $56,152,564 | 1,321,716,075 BTC | |||
4 | The Graph GRT | $0.2563714643 | 3.38 % | -17.09 % | $2,431,013,103 | $90,885,423 | 2,431,013,103 BTC | |||
5 | Kadena KDA | $0.8870440006 | 1.45 % | -27.28 % | $240,280,913 | $8,036,559 | 240,280,913 BTC | |||
6 | Livepeer LPT | $13.75 | 15.6 % | -10.79 % | $437,632,351 | $57,304,108 | 437,632,351 BTC | |||
7 | Balancer BAL | $3.85 | 1.62 % | -21.57 % | $216,216,490 | $7,036,645 | 216,216,490 BTC | |||
8 | Serum SRM | $0.0437734806 | 4.89 % | -22.55 % | $11,523,135 | $1,412,315 | 11,523,135 BTC | |||
9 | Numeraire NMR | $24.62 | 2.7 % | -25.78 % | $154,587,536 | $4,975,235 | 154,587,536 BTC | |||
10 | NuCypher NU | $0.1088910552 | 3.1 % | -25.31 % | $0 | $5,788 | 0 BTC | |||
11 | API3 API3 | $2.31 | -0.08 % | -27.96 % | $199,921,118 | $11,556,149 | 199,921,118 BTC | |||
12 | HXRO HXRO | $0.0779824089 | -0.86 % | -19.44 % | $0 | $22,580 | 0 BTC | |||
13 | RARI RARI | $3.95 | 2.83 % | -25.74 % | $94,217,573 | $1,530,437 | 94,217,573 BTC | |||
14 | NFTX NFTX | $15.46 | -0.32 % | -15.32 % | $9,379,423 | $24,540 | 9,379,423 BTC |