Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token CMS Holdings Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho CMS Holdings Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Bitcoin

Bitcoin BTC

$62,296.34 -1.28 % 8.91 %$1,226,964,479,433

$25,319,198,168

1,226,964,479,433 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin
2Tiền ảo Ethereum

Ethereum ETH

$2,997.69 -1.8 % 2.58 %$360,031,952,177

$11,329,609,117

360,031,952,177 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
3Tiền ảo Solana

Solana SOL

$145.65 -3.62 % 11.86 %$65,264,925,612

$2,370,339,517

65,264,925,612 BTC Biểu đồ 7 ngày Solana
4Tiền ảo Polkadot

Polkadot DOT

$7.06 -1 % 4.94 %$10,148,799,059

$187,684,023

10,148,799,059 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
5Tiền ảo Avalanche

Avalanche AVAX

$34.44 -4.8 % 6.14 %$13,106,840,396

$389,342,617

13,106,840,396 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
6Tiền ảo FTX Token

FTX Token FTT

$1.99 22.88 % 32.66 %$654,108,215

$164,377,723

654,108,215 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
7Tiền ảo Kusama

Kusama KSM

$28.99 1.51 % 2.63 %$245,528,282

$22,037,339

245,528,282 BTC Biểu đồ 7 ngày Kusama
8Tiền ảo Serum

Serum SRM

$0.0427833583 -2.13 % -2.35 %$11,262,491

$1,291,298

11,262,491 BTC Biểu đồ 7 ngày Serum
9Tiền ảo Nervos Network

Nervos Network CKB

$0.0175640034 -2.32 % 10.12 %$774,881,330

$35,037,760

774,881,330 BTC Biểu đồ 7 ngày Nervos Network
10Tiền ảo Injective

Injective INJ

$23.64 -6.04 % 1.96 %$2,207,590,308

$94,261,421

2,207,590,308 BTC Biểu đồ 7 ngày Injective
11Tiền ảo HXRO

HXRO HXRO

$0.0522826561 -3.03 % -14.66 %$0

$14,176

0 BTC Biểu đồ 7 ngày HXRO
12Tiền ảo Perpetual Protocol

Perpetual Protocol PERP

$1.06 0.52 % 11.56 %$69,682,183

$5,360,059

69,682,183 BTC Biểu đồ 7 ngày Perpetual Protocol
13Tiền ảo Linear Finance

Linear Finance LINA

$0.0080049712 -1.97 % 8.05 %$48,938,928

$8,615,016

48,938,928 BTC Biểu đồ 7 ngày Linear Finance
14Tiền ảo Bonfida

Bonfida FIDA

$0.2913281898 -2.86 % 4.77 %$36,664,806

$2,982,850

36,664,806 BTC Biểu đồ 7 ngày Bonfida
15Tiền ảo DODO

DODO DODO

$0.1850560284 3.6 % 11.91 %$113,738,713

$12,229,055

113,738,713 BTC Biểu đồ 7 ngày DODO
16Tiền ảo MAPS

MAPS MAPS

$0.0184061447 0.8 % -1.85 %$837,419

$156,944

837,419 BTC Biểu đồ 7 ngày MAPS
17Tiền ảo Kylin

Kylin KYL

$0.0114700309 -1.13 % 1.65 %$3,099,889

$0

3,099,889 BTC Biểu đồ 7 ngày Kylin
18Tiền ảo Convergence

Convergence CONV

$0.0008289704 0.73 % 16.62 %$1,379,286

$600,250

1,379,286 BTC Biểu đồ 7 ngày Convergence
19Tiền ảo Opium

Opium OPIUM

$0.1206701664 -1.31 % 6.58 %$502,133

$65,971

502,133 BTC Biểu đồ 7 ngày Opium
20Tiền ảo Standard

Standard STND

$0.0310535002 -0.48 % 1.44 %$2,657,402

$299,262

2,657,402 BTC Biểu đồ 7 ngày Standard
21Tiền ảo PowerTrade Fuel

PowerTrade Fuel PTF

$0.0138358386 43.25 % 73.82 %$322,535

$191,129

322,535 BTC Biểu đồ 7 ngày PowerTrade Fuel
22Tiền ảo UX Chain

UX Chain UX

$0.0028237426 -0.7 % -2.41 %$11,250,256

$130,404

11,250,256 BTC Biểu đồ 7 ngày UX Chain
23Tiền ảo Jet Protocol

Jet Protocol JET

$0.0017594708 -0.01 % 0.1 %$0

$139,963

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Jet Protocol
24Tiền ảo Lina Network

Lina Network LINA

$0.0123087139 106.64 % 4002.59 %$0

$354,746

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Lina Network
25Tiền ảo Siren

Siren SI

$0.0532969769 -0.56 % -1.87 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Siren
26Tiền ảo Phantasia Sports

Phantasia Sports $FANT

$0.0032001218 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Phantasia Sports