Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Celo Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Celo Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celo CELO | $0.8094748213 | 0.37 % | 3.66 % | $432,112,093 | $24,078,820 | 432,112,093 BTC | |||
2 | Ankr ANKR | $0.0515101334 | 2.95 % | 14.3 % | $515,101,334 | $46,748,801 | 515,101,334 BTC | |||
3 | Coin98 C98 | $0.2910597363 | 1.57 % | 7.62 % | $219,264,969 | $8,500,990 | 219,264,969 BTC | |||
4 | Celo Dollar CUSD | $0.9995675776 | 0.13 % | 0.08 % | $37,256,803 | $3,804,972 | 37,256,803 BTC | |||
5 | Plastiks PLASTIK | $0.0080243937 | -1.32 % | -4.83 % | $1,223,338 | $18,240 | 1,223,338 BTC | |||
6 | Moola Celo USD mCUSD | $0.9972825550 | 0.07 % | 0.01 % | $0 | $22,784 | 0 BTC | |||
7 | Moola Market MOO | $0.0094261881 | 0.46 % | 10.31 % | $0 | $24 | 0 BTC | |||
8 | Moola Celo EUR mCEUR | $1.07 | 0.38 % | 0.87 % | $0 | $4,641 | 0 BTC | |||
9 | Moola Celo mCELO | $0.8195779792 | -0.43 % | 6.79 % | $0 | $9 | 0 BTC | |||
10 | Allbridge ABR | $0.2758404018 | 1.93 % | 5.15 % | $0 | $39,515 | 0 BTC | |||
11 | Ubeswap UBE | $0.0120086174 | -40.59 % | -26.46 % | $0 | $20,900 | 0 BTC | |||
12 | Mobius Money MOBI | $0.0000351661 | 0.37 % | 9.07 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
13 | ImmortalDAO Finance IMMO | $0.4983951326 | -0.31 % | 0.54 % | $0 | $4 | 0 BTC | |||
14 | CeloLaunch cLA | $0.0053012079 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
15 | Ari Swap ARI | $0.0000377999 | 2.44 % | 11.45 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
16 | Symmetric SYMM | $0.4654748996 | 1.08 % | 2.92 % | $0 | $3 | 0 BTC |