Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Cardano Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Cardano Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cardano ADA | $0.4683321485 | 3.17 % | -6.74 % | $16,684,175,546 | $605,548,091 | 16,684,175,546 BTC | |||
2 | Chainlink LINK | $13.84 | 0.92 % | -8.93 % | $8,123,098,348 | $480,154,545 | 8,123,098,348 BTC | |||
3 | Nexo NEXO | $1.21 | 0.69 % | -8.34 % | $675,815,650 | $5,866,423 | 675,815,650 BTC | |||
4 | COTI COTI | $0.1136249902 | 3.23 % | -9.9 % | $178,691,194 | $12,782,258 | 178,691,194 BTC | |||
5 | API3 API3 | $2.35 | 2.82 % | -6.25 % | $202,748,839 | $13,597,682 | 202,748,839 BTC | |||
6 | Ergo ERG | $1.56 | -3.42 % | -0.92 % | $116,592,367 | $345,120 | 116,592,367 BTC | |||
7 | World Mobile Token WMT | $0.3227099516 | 2.2 % | 0.26 % | $158,721,261 | $3,015,046 | 158,721,261 BTC | |||
8 | Forj (Bondly) BONDLY | $0.0040368009 | 1.82 % | -2.24 % | $3,970,681 | $61,359 | 3,970,681 BTC | |||
9 | ADAX ADAX | $0.0022922208 | -0.19 % | -13.15 % | $0 | $381 | 0 BTC | |||
10 | Revuto REVU | $0.0236538233 | 26.01 % | 24.65 % | $0 | $257,785 | 0 BTC | |||
11 | Occam.Fi OCC | $0.1916406708 | -1.94 % | -17.5 % | $0 | $52,052 | 0 BTC | |||
12 | CardStarter CARDS | $0.1061080842 | 0 % | -0.35 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
13 | Ardana DANA | $0.0018167312 | 2.78 % | -18.12 % | $0 | $7,009 | 0 BTC | |||
14 | SundaeSwap SUNDAE | $0.0090351396 | 6.19 % | -6.36 % | $0 | $11,690 | 0 BTC | |||
15 | Charli3 C3 | $0.1164556763 | 0.56 % | 11 % | $0 | $2,441 | 0 BTC | |||
16 | MELD MELD | $0.0162041613 | 5.29 % | 3.61 % | $0 | $496,842 | 0 BTC | |||
17 | MuesliSwap MILK MILK | $1.10 | 0.34 % | -10.79 % | $0 | $3,735 | 0 BTC | |||
18 | GeroWallet GERO | $0.0083429434 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
19 | Ravendex RAVE | $0.0001278371 | -0.08 % | -0.71 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
20 | CardSwap CSWAP | $0.0379053161 | 0 % | -0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
21 | AnetaBTC cNETA | $0.0028666511 | 12.6 % | 2.56 % | $0 | $6,793 | 0 BTC | |||
22 | Cardano Gold CARGO | $0.0147367263 | 0 % | 0.23 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
23 | NMKR NMKR | $0.0020938411 | -1.22 % | -15.66 % | $0 | $6,460 | 0 BTC |