Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token BTC Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho BTC Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bitcoin BTC | $64,280.36 | 0.65 % | 3.18 % | $1,265,986,051,636 | $22,465,825,751 | 1,265,986,051,636 BTC | |||
2 | Wrapped Bitcoin WBTC | $64,170.26 | 0.66 % | 2.86 % | $9,975,703,347 | $175,003,689 | 9,975,703,347 BTC | |||
3 | Bitcoin Cash BCH | $475.44 | 2.3 % | 4.59 % | $9,367,014,806 | $262,085,054 | 9,367,014,806 BTC | |||
4 | Bitcoin SV BSV | $64.99 | 0.53 % | 0.66 % | $1,280,219,770 | $38,840,101 | 1,280,219,770 BTC | |||
5 | Stacks STX | $2.33 | 0.8 % | -2.16 % | $3,392,344,618 | $107,602,134 | 3,392,344,618 BTC | |||
6 | Qtum QTUM | $3.81 | 1.9 % | -1.74 % | $399,029,586 | $44,500,265 | 399,029,586 BTC | |||
7 | Bitcoin Standard Hashrate Token BTCST | $0.3887918590 | 1.39 % | 1.04 % | $4,743,805 | $78,412 | 4,743,805 BTC | |||
8 | Ren REN | $0.0632788735 | 4.15 % | 6.5 % | $63,223,663 | $10,985,093 | 63,223,663 BTC | |||
9 | Bitcoin BEP2 BTCB | $64,282.09 | 0.79 % | 3.04 % | $3,486,237,920 | $23,490,928 | 3,486,237,920 BTC | |||
10 | Huobi BTC HBTC | $23,053.45 | 0.74 % | -5.24 % | $206,777,607 | $2,593 | 206,777,607 BTC | |||
11 | Threshold T | $0.0381092495 | 2.93 % | 6.48 % | $368,653,480 | $16,586,453 | 368,653,480 BTC | |||
12 | renBTC RENBTC | $64,332.15 | 0.66 % | 3.54 % | $19,589,084 | $4,637 | 19,589,084 BTC | |||
13 | Badger DAO BADGER | $4.44 | 1.68 % | 6.33 % | $85,363,823 | $5,482,730 | 85,363,823 BTC | |||
14 | Bitcoin Diamond BCD | $0.1118832582 | 1.23 % | 9.65 % | $20,865,433 | $25,517 | 20,865,433 BTC | |||
15 | Circuits of Value COVAL | $0.0265993157 | 2.13 % | 20.21 % | $47,475,482 | $1,080,775 | 47,475,482 BTC | |||
16 | pNetwork PNT | $0.0155907768 | 2.26 % | 4.96 % | $1,320,104 | $42,695 | 1,320,104 BTC | |||
17 | Sovryn SOV | $1.83 | 1.42 % | -4.07 % | $109,136,033 | $194,094 | 109,136,033 BTC | |||
18 | Bitcoin 2 BTC2 | $0.3491028393 | 12.97 % | 5.8 % | $6,365,859 | $1,357 | 6,365,859 BTC | |||
19 | Lightning Bitcoin LBTC | $0.5440747534 | 18.97 % | 31.63 % | $0 | $78,409 | 0 BTC | |||
20 | Bitcoin Avalanche Bridged BTC.b | $64,097.09 | 0.55 % | 2.86 % | $0 | $7,072,280 | 0 BTC | |||
21 | pTokens BTC pBTC | $2,957.08 | 2.55 % | 2.33 % | $0 | $40 | 0 BTC | |||
22 | ALEX Lab ALEX | $0.2700704686 | 1.36 % | -7.13 % | $163,795,005 | $2,519,138 | 163,795,005 BTC | |||
23 | ordinex ORD | $0.0000024257 | 0.94 % | 6.01 % | $0 | $21,290 | 0 BTC |