Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token BRC-20 hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho BRC-20. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ORDI ORDI | $42.81 | -1.9 % | 16.48 % | $898,998,121 | $159,501,328 | 898,998,121 BTC | |||
2 | VMPX (Ordinals) VMPX | $0.0303808669 | -10.29 % | 4.58 % | $0 | $968,085 | 0 BTC | |||
3 | meme (Ordinals) MEME | $37.31 | -1.01 % | -1.53 % | $0 | $346,699 | 0 BTC | |||
4 | Drac (Ordinals) DRAC | $0.0049680312 | -1.24 % | 5.58 % | $0 | $3,543 | 0 BTC | |||
5 | $BSV (Ordinals) $BSV | $0.0279260845 | -2 % | 5.13 % | $0 | $15,931 | 0 BTC | |||
6 | NALS (Ordinals) NALS | $0.1315629177 | -7.97 % | 5.01 % | $0 | $207,980 | 0 BTC | |||
7 | PIZA (Ordinals) PIZA | $0.3403905710 | -14.14 % | -16.18 % | $0 | $701,416 | 0 BTC | |||
8 | BANK (Ordinals) BANK | $0.0146239496 | -7.1 % | -3.26 % | $0 | $15,523 | 0 BTC | |||
9 | NOOT (Ordinals) NOOT | $0.0031197855 | 8.5 % | 6.78 % | $0 | $65,292 | 0 BTC | |||
10 | OHMS (Ordinals) OHMS | $0.0107989905 | 0 % | 0.03 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
11 | PEPE (Ordinals) PEPEBRC | $0.1756133411 | -0.04 % | -12.3 % | $0 | $372,943 | 0 BTC | |||
12 | trac (Ordinals) TRAC | $2.26 | 0.3 % | 21.43 % | $47,452,980 | $685,489 | 47,452,980 BTC | |||
13 | BISOSwap BISO | $0.0032415318 | -20.6 % | 15.97 % | $0 | $425,602 | 0 BTC | |||
14 | OXBT (Ordinals) OXBT | $0.0061812083 | 2.22 % | -2.38 % | $1,236,242 | $149,651 | 1,236,242 BTC | |||
15 | WHEE (Ordinals) WHEE | $0.0099986999 | -0.01 % | 0.01 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
16 | SATS (Ordinals) SATS | $0.0000003114 | 2.95 % | 17.79 % | $0 | $89,143,992 | 0 BTC |