Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token a16z Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho a16z Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Bitcoin

Bitcoin BTC

$63,966.64 3.46 % -4.72 %$1,259,344,394,859

$42,509,195,832

1,259,344,394,859 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin
2Tiền ảo Ethereum

Ethereum ETH

$3,055.32 2.29 % -5.41 %$366,859,356,221

$16,923,900,385

366,859,356,221 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
3Tiền ảo XRP

XRP XRP

$0.5138682634 5.81 % -5.58 %$28,329,117,502

$1,778,879,445

28,329,117,502 BTC Biểu đồ 7 ngày XRP
4Tiền ảo Uniswap

Uniswap UNI

$7.58 6.83 % -1.5 %$4,540,027,430

$174,744,979

4,540,027,430 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
5Tiền ảo Filecoin

Filecoin FIL

$6.19 7.08 % -5.52 %$3,345,053,829

$248,491,456

3,345,053,829 BTC Biểu đồ 7 ngày Filecoin
6Tiền ảo Flow

Flow FLOW

$0.8809330237 4.29 % -11.91 %$1,323,059,050

$54,446,461

1,323,059,050 BTC Biểu đồ 7 ngày Flow
7Tiền ảo Maker

Maker MKR

$2,979.81 1.64 % 1.7 %$2,755,481,513

$107,069,381

2,755,481,513 BTC Biểu đồ 7 ngày Maker
8Tiền ảo Arweave

Arweave AR

$28.11 16.89 % 15.48 %$1,840,054,954

$91,561,933

1,840,054,954 BTC Biểu đồ 7 ngày Arweave
9Tiền ảo Celo

Celo CELO

$0.8056565066 4.37 % -4.95 %$430,073,809

$25,856,212

430,073,809 BTC Biểu đồ 7 ngày Celo
10Tiền ảo Oasis Network

Oasis Network ROSE

$0.0992267587 6.43 % 1.33 %$666,168,755

$33,307,570

666,168,755 BTC Biểu đồ 7 ngày Oasis Network
11Tiền ảo Compound

Compound COMP

$55.07 4.44 % -1.57 %$446,652,133

$28,252,733

446,652,133 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound
12Tiền ảo Keep Network

Keep Network KEEP

$0.1654969087 4.77 % -10.81 %$157,435,263

$23,635

157,435,263 BTC Biểu đồ 7 ngày Keep Network
13Tiền ảo Rally

Rally RLY

$0.0117536182 7.21 % -7.13 %$61,009,009

$1,602,827

61,009,009 BTC Biểu đồ 7 ngày Rally
14Tiền ảo Yield Guild Games

Yield Guild Games YGG

$0.8731310209 5.13 % -14.43 %$315,889,421

$70,975,510

315,889,421 BTC Biểu đồ 7 ngày Yield Guild Games
15Tiền ảo Orchid

Orchid OXT

$0.1066941489 3.33 % -3.16 %$104,536,698

$3,537,489

104,536,698 BTC Biểu đồ 7 ngày Orchid
16Tiền ảo Handshake

Handshake HNS

$0.0183218039 7.75 % -8.58 %$11,260,901

$41,587

11,260,901 BTC Biểu đồ 7 ngày Handshake