#126 Akash Network AKT
Giá Akash Network (AKT)
$2.48
1.36%57,101.9924321119 VND
Mua
57,101.9924321119 đ
Bán
57,101.7441625796 đ
$2.4826953231
$6.2394756100
- Vốn hóa thị trường $964,623,978
- Dao động 1h -0.21 %
- Khối lượng 24h $14,264,837
- Dao động 24h 1.36 %
- Lượng cung lưu hành 616,417,981 AKT
- Dao động 7 ngày -10.67 %
Top địa chỉ Akash Network (AKT) theo số dư
Có tất cả 27 ví lưu trữ BTC, trong số đó có - địa chỉ hoạt động thường xuyên.
Bảng bên dưới là những địa chỉ đang nắm giữ Akash Network (AKT) nhiều nhất.
# | Địa chỉ ví | Số dư ví | Trị giá (USD) | % Tổng cung |
---|---|---|---|---|
1 | 0x40ec5b33f54e0e8a33a975908c5ba1c14e5bbbdf | 41,478.73 | 102,979.06 | 72% |
2 | 0x1dcc0277c6cd94d5f1dfd9b698140baa32eba015 | 4,086.28 | 10,144.99 | 7.09% |
3 | 0x7f3f0dabbcc190d3994c6d8c0a9fe94205ad779e | 2,213.98 | 5,496.65 | 3.84% |
4 | 0xfbf912dcd7f5ad377ab12bb0cb2936fc38ab1317 | 1,767.31 | 4,387.70 | 3.07% |
5 | 0x54f0cf46798e97d53b3030bf0fa135dbc267d7ce | 1,452.83 | 3,606.93 | 2.52% |
6 | 0x0fb3b377e4b5500a813f296bf9ffdacfc716b70f | 1,000.00 | 2,482.70 | 1.74% |
7 | 0x8f84e2500b9d206f02d7d10d6bb6337d62ab0e2f | 960.33 | 2,384.20 | 1.67% |
8 | 0xdf19f525878bab0f215f6adf44b625aa5ac05666 | 912.00 | 2,264.22 | 1.58% |
9 | 0x13e7313541c9e421522e4e71042bd09cc4ad058d | 900.00 | 2,234.43 | 1.56% |
10 | 0x89d67c09314f74549d7992964fb09502978d28fe | 894.20 | 2,220.03 | 1.55% |
11 | 0x2bf6a931ea409b18367c5f1bf5f45b064e352da5 | 499.76 | 1,240.74 | 0.87% |
12 | 0x6a73863971d9b3ae0f0ea19d369fac0da3b282d5 | 304.91 | 757.00 | 0.53% |
13 | 0xb3ce81b81c97a8f75d96f56865ecc42b852b879e | 263.08 | 653.15 | 0.46% |
14 | 0x121f80dec44746344fe5d039f753b5a2463a670f | 197.47 | 490.25 | 0.34% |
15 | 0x460c3535869d8be76caff14ebfba1ef9ae8676f1 | 179.38 | 445.36 | 0.31% |
16 | 0xd2828e35dbe8c279604d6b0db72fd8e6f0663a3c | 172.19 | 427.50 | 0.3% |
17 | 0x196163eeb133087635bd82870c2e1b8e0add822c | 136.44 | 338.73 | 0.24% |
18 | 0x88bf214e9604576e9cb47966d23ba6d39e38e361 | 105.92 | 262.97 | 0.18% |
19 | 0x125d2b80895eb409f6f995b2d7b2bc1253a4233c | 33.69 | 83.64 | 0.06% |
20 | 0xbd04d34cc8079c34083f9240bd5a6b38bbcc4a79 | 20.00 | 49.65 | 0.03% |
21 | 0xc0abf77b807a3b06de6bb9743189deb02aafd2b8 | 17.27 | 42.88 | 0.03% |
22 | 0x0c2bbb86a0b03d50eefa00734b1a77ce47c57cb4 | 13.67 | 33.94 | 0.02% |
23 | 0xfc8b0be21da47c0b38cd62cd46e3d37ee7f25131 | 2.50 | 6.21 | 0% |
24 | 0xc49d93137d71cd88973df7739e7f23055590bcbc | 1.00 | 2.48 | 0% |
25 | 0xa14c28d19007da81bc0de5be416cba0ca5961e0c | 0.28 | 0.70 | 0% |
26 | 0x9112b83fe8cb78778cecb313366fd31f212caf97 | 0.07 | 0.18 | 0% |
27 | 0xdef171fe48cf0115b1d80b88dc8eab59176fee57 | 0.00 | 0.00 | 0% |
Thống kê top địa chỉ trữ AKT
Top 10 ví đầu bảng chiếm 96.62% tổng cung toàn thị trường.
Top 20 ví đầu bảng chiếm 3.32% tổng cung toàn thị trường.
Top 50 ví đầu bảng chiếm 0.05% tổng cung toàn thị trường.
Top 100 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.