So sánh tiền ảo XYO (XYO) và Popcat (SOL) (POPCAT)
So sánh XYO (XYO) và Popcat (SOL) (POPCAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo XYO (XYO)
Giá XYO (XYO) hôm nay là 0.0077856588 USD (cập nhật lúc 04:58:00 2024/05/01). Giá XYO (XYO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.28%). Trong tuần vừa qua, giá XYO đã giảm -20.93%.
Trong 24 giờ qua, giá XYO (XYO) đạt mức cao nhất là $0.0092750308 và giá thấp nhất là $0.0077061011. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015689297.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,309,295 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 104,925,360 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Popcat (SOL) (POPCAT)
Giá Popcat (SOL) (POPCAT) hôm nay là 0.3717788922 USD (cập nhật lúc 04:58:00 2024/05/01). Giá Popcat (SOL) (POPCAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.28%). Trong tuần vừa qua, giá POPCAT đã giảm -20.93%.
Trong 24 giờ qua, giá Popcat (SOL) (POPCAT) đạt mức cao nhất là $0.5378477998 và giá thấp nhất là $0.1406115866. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3972362132.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 89,887,441 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 364,333,345 USD.
So sánh giá XYO (XYO) và Popcat (SOL) (POPCAT)
XYO (XYO) | Popcat (SOL) (POPCAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #397 | #221 |
Giá | $0.0077856588 | $0.3717788922 |
Giá (24h) |
$-0.0567173295 -7.28% |
$-1.8364759262 -4.94% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0077061011 $0.0092750308 | $0.1406115866 $0.5378477998 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,309,295 | 89,887,441 |
Vốn hóa | $108,463,702 | $364,333,358 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.96738 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0047% | 0% |
Tổng lưu hành | 104,925,360 XYO | 364,333,345 POPCAT |
Tổng cung | 104,925,360 XYO | 364,333,345 POPCAT |
Tổng cung tối đa | 13,931,216,938 XYO | 979,973,221 POPCAT |
Tỷ lệ lưu hành | 96.74% | 100% |