So sánh tiền ảo XYO (XYO) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
So sánh XYO (XYO) và Kyber Network Crystal v2 (KNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo XYO (XYO)
Giá XYO (XYO) hôm nay là 0.0078179335 USD (cập nhật lúc 05:48:00 2024/05/09). Giá XYO (XYO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.05%). Trong tuần vừa qua, giá XYO đã tăng 3.8%.
Trong 24 giờ qua, giá XYO (XYO) đạt mức cao nhất là $0.0088568092 và giá thấp nhất là $0.0072470477. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016097615.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 851,352 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 105,360,318 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.5903836576 USD (cập nhật lúc 05:48:00 2024/05/09). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.05%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã tăng 3.8%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6186215329 và giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0858788532.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,685,947 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 111,000,518 USD.
So sánh giá XYO (XYO) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
XYO (XYO) | Kyber Network Crystal v2 (KNC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #418 | #397 |
Giá | $0.0078179335 | $0.5903836576 |
Giá (24h) |
$-0.0238754037 -3.05% |
$-0.1805976996 -0.31% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0072470477 $0.0088568092 | $0.5327426796 $0.6186215329 |
Khối lượng giao dịch 24h | 851,352 | 13,685,947 |
Vốn hóa | $108,913,328 | $148,954,712 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.96738 | 0.7452 |
Chiếm thị phần | 0.0047% | 0.0049% |
Tổng lưu hành | 105,360,318 XYO | 111,000,518 KNC |
Tổng cung | 105,360,318 XYO | 111,000,518 KNC |
Tổng cung tối đa | 13,931,216,938 XYO | 252,301,550 KNC |
Tỷ lệ lưu hành | 96.74% | 74.52% |