So sánh tiền ảo Popcat (SOL) (POPCAT) và USDB (USDB)

So sánh Popcat (SOL) (POPCAT) và USDB (USDB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Popcat (SOL) (POPCAT)

Giá Popcat (SOL) (POPCAT) hôm nay là 0.3767330633 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Popcat (SOL) (POPCAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-13.52%). Trong tuần vừa qua, giá POPCAT đã giảm -0.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Popcat (SOL) (POPCAT) đạt mức cao nhất là $0.7179393685giá thấp nhất là $0.3353449139. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3825944546.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,485,692 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 369,188,300 USD.

Tổng quan giá tiền ảo USDB (USDB)

Giá USDB (USDB) hôm nay là 1.00 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá USDB (USDB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-13.52%). Trong tuần vừa qua, giá USDB đã giảm -0.2%.

Trong 24 giờ qua, giá USDB (USDB) đạt mức cao nhất là $1.0145178674giá thấp nhất là $0.9899398830. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0245779843.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 37,149,612 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 349,298,371 USD.

So sánh giá Popcat (SOL) (POPCAT) và USDB (USDB)

Popcat (SOL) Popcat (SOL) (POPCAT)USDB USDB (USDB)
Xếp hạng#222#223
Giá$0.3767330633$1.00
Giá (24h) $-5.0929525078
-13.52%
$0.5113124874
0.51%
Giá thấp / cao 24h$0.3353449139
$0.7179393685
$0.9899398830
$1.0145178674
Khối lượng giao dịch 24h42,485,69237,149,612
Vốn hóa$369,188,313$349,298,371
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành369,188,300 POPCAT349,298,371 USDB
Tổng cung369,188,300 POPCAT349,298,371 USDB
Tổng cung tối đa979,973,221 POPCAT- USDB
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Popcat (SOL) (POPCAT) và USDB (USDB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Popcat (SOL) (POPCAT) và USDB (USDB)