So sánh tiền ảo Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Horizen (ZEN)

So sánh Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Horizen (ZEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Vulcan Forged (PYR) (PYR)

Giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) hôm nay là 4.43 USD (cập nhật lúc 10:57:00 2024/04/29). Giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.27%). Trong tuần vừa qua, giá PYR đã giảm -7.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) đạt mức cao nhất là $5.2538600807giá thấp nhất là $4.4102694675. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8435906132.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,536,349 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 124,436,250 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.62 USD (cập nhật lúc 10:57:00 2024/04/29). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.27%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -7.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.6242077459giá thấp nhất là $8.1352644794. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.4889432665.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,360,412 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 128,666,061 USD.

So sánh giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Horizen (ZEN)

Vulcan Forged (PYR) Vulcan Forged (PYR) (PYR)Horizen Horizen (ZEN)
Xếp hạng#375#369
Giá$4.43$8.62
Giá (24h) $-23.3191487167
-5.27%
$-39.7550489677
-4.61%
Giá thấp / cao 24h$4.4102694675
$5.2538600807
$8.1352644794
$9.6242077459
Khối lượng giao dịch 24h5,536,3495,360,412
Vốn hóa$221,416,814$180,922,816
Giao dịch / Vốn hóa0.5620.71117
Chiếm thị phần0.0054%0.0055%
Tổng lưu hành124,436,250 PYR128,666,061 ZEN
Tổng cung124,436,250 PYR128,666,061 ZEN
Tổng cung tối đa50,000,000 PYR21,000,000 ZEN
Tỷ lệ lưu hành56.2%71.12%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Horizen (ZEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Horizen (ZEN)