So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và Myria (MYRIA)

So sánh Horizen (ZEN) và Myria (MYRIA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 7.91 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.84%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -21.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.3101034220giá thấp nhất là $7.9108087759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3992946461.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,748,835 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,540,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Myria (MYRIA)

Giá Myria (MYRIA) hôm nay là 0.0053011457 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Myria (MYRIA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.84%). Trong tuần vừa qua, giá MYRIA đã giảm -21.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Myria (MYRIA) đạt mức cao nhất là $0.0069645985giá thấp nhất là $0.0053011457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016634529.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,210,168 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 97,994,226 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và Myria (MYRIA)

Horizen Horizen (ZEN)Myria Myria (MYRIA)
Xếp hạng#375#425
Giá$7.91$0.0053011457
Giá (24h) $-46.2124252762
-5.84%
$-0.0260712466
-4.92%
Giá thấp / cao 24h$7.9108087759
$9.3101034220
$0.0053011457
$0.0069645985
Khối lượng giao dịch 24h4,748,8351,210,168
Vốn hóa$166,126,984$265,057,283
Giao dịch / Vốn hóa0.713550.36971
Chiếm thị phần0.0053%0.0044%
Tổng lưu hành118,540,552 ZEN97,994,226 MYRIA
Tổng cung118,540,552 ZEN97,994,226 MYRIA
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN50,000,000,000 MYRIA
Tỷ lệ lưu hành71.36%36.97%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và Myria (MYRIA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và Myria (MYRIA)