So sánh tiền ảo Venus SXP (vSXP) và Neighbourhoods (NHT)

So sánh Venus SXP (vSXP) và Neighbourhoods (NHT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Venus SXP (vSXP)

Giá Venus SXP (vSXP) hôm nay là 0.0089781943 USD (cập nhật lúc 08:03:00 2024/04/17). Giá Venus SXP (vSXP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá vSXP đã giảm 10.9%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus SXP (vSXP) đạt mức cao nhất là $0.0096377921giá thấp nhất là $0.0089418862. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006959059.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,561,424 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Neighbourhoods (NHT)

Giá Neighbourhoods (NHT) hôm nay là 0.0005109248 USD (cập nhật lúc 11:59:00 2024/04/28). Giá Neighbourhoods (NHT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NHT đã tăng 10.9%.

Trong 24 giờ qua, giá Neighbourhoods (NHT) đạt mức cao nhất là $0.0005147793giá thấp nhất là $0.0004437928. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000709865.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,003 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,073,508 USD.

So sánh giá Venus SXP (vSXP) và Neighbourhoods (NHT)

Venus SXP Venus SXP (vSXP)Neighbourhoods Neighbourhoods (NHT)
Xếp hạng#1380#1362
Giá$0.0089781943$0.0005109248
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0000047017
-0.01%
Giá thấp / cao 24h$0.0089418862
$0.0096377921
$0.0004437928
$0.0005147793
Khối lượng giao dịch 24h056,003
Vốn hóa$3,561,424$15,327,744
Giao dịch / Vốn hóa10.26576
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,561,424 vSXP4,073,508 NHT
Tổng cung3,561,424 vSXP4,073,508 NHT
Tổng cung tối đa- vSXP30,000,000,000 NHT
Tỷ lệ lưu hành100%26.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Venus SXP (vSXP) và Neighbourhoods (NHT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Venus SXP (vSXP) và Neighbourhoods (NHT)