So sánh tiền ảo Venus SXP (vSXP) và Carbon Credit (CCT)

So sánh Venus SXP (vSXP) và Carbon Credit (CCT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Venus SXP (vSXP)

Giá Venus SXP (vSXP) hôm nay là 0.0089781943 USD (cập nhật lúc 08:03:00 2024/04/17). Giá Venus SXP (vSXP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá vSXP đã giảm 0.66%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus SXP (vSXP) đạt mức cao nhất là $0.0096377921giá thấp nhất là $0.0089418862. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006959059.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,561,424 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Carbon Credit (CCT)

Giá Carbon Credit (CCT) hôm nay là 0.2193368465 USD (cập nhật lúc 14:33:00 2024/04/28). Giá Carbon Credit (CCT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CCT đã tăng 0.66%.

Trong 24 giờ qua, giá Carbon Credit (CCT) đạt mức cao nhất là $0.2195060641giá thấp nhất là $0.2133017344. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0062043297.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,159 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,726,261 USD.

So sánh giá Venus SXP (vSXP) và Carbon Credit (CCT)

Venus SXP Venus SXP (vSXP)Carbon Credit Carbon Credit (CCT)
Xếp hạng#1380#1383
Giá$0.0089781943$0.2193368465
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.3193014523
1.46%
Giá thấp / cao 24h$0.0089418862
$0.0096377921
$0.2133017344
$0.2195060641
Khối lượng giao dịch 24h05,159
Vốn hóa$3,561,424$131,602,108
Giao dịch / Vốn hóa10.02831
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,561,424 vSXP3,726,261 CCT
Tổng cung3,561,424 vSXP3,726,261 CCT
Tổng cung tối đa- vSXP600,000,000 CCT
Tỷ lệ lưu hành100%2.83%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Venus SXP (vSXP) và Carbon Credit (CCT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Venus SXP (vSXP) và Carbon Credit (CCT)