So sánh tiền ảo Neighbourhoods (NHT) và DOGAMÍ (DOGA)

So sánh Neighbourhoods (NHT) và DOGAMÍ (DOGA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Neighbourhoods (NHT)

Giá Neighbourhoods (NHT) hôm nay là 0.0004709799 USD (cập nhật lúc 06:53:00 2024/05/09). Giá Neighbourhoods (NHT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.94%). Trong tuần vừa qua, giá NHT đã giảm -6.13%.

Trong 24 giờ qua, giá Neighbourhoods (NHT) đạt mức cao nhất là $0.0005159953giá thấp nhất là $0.0003739136. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001420816.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 52,129 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,755,035 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DOGAMÍ (DOGA)

Giá DOGAMÍ (DOGA) hôm nay là 0.0100690181 USD (cập nhật lúc 06:53:00 2024/05/09). Giá DOGAMÍ (DOGA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.94%). Trong tuần vừa qua, giá DOGA đã giảm -6.13%.

Trong 24 giờ qua, giá DOGAMÍ (DOGA) đạt mức cao nhất là $0.0119552163giá thấp nhất là $0.0100199422. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019352741.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,409 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,469,194 USD.

So sánh giá Neighbourhoods (NHT) và DOGAMÍ (DOGA)

Neighbourhoods Neighbourhoods (NHT)DOGAMÍ DOGAMÍ (DOGA)
Xếp hạng#1393#1411
Giá$0.0004709799$0.0100690181
Giá (24h) $-0.0009157817
-1.94%
$-0.0430498198
-4.28%
Giá thấp / cao 24h$0.0003739136
$0.0005159953
$0.0100199422
$0.0119552163
Khối lượng giao dịch 24h52,12933,409
Vốn hóa$14,129,398$10,069,018
Giao dịch / Vốn hóa0.265760.34454
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,755,035 NHT3,469,194 DOGA
Tổng cung3,755,035 NHT3,469,194 DOGA
Tổng cung tối đa30,000,000,000 NHT1,000,000,000 DOGA
Tỷ lệ lưu hành26.58%34.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Neighbourhoods (NHT) và DOGAMÍ (DOGA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Neighbourhoods (NHT) và DOGAMÍ (DOGA)