So sánh tiền ảo VIDT DAO (VIDT) và Kava Lend (HARD)

So sánh VIDT DAO (VIDT) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo VIDT DAO (VIDT)

Giá VIDT DAO (VIDT) hôm nay là 0.0347129303 USD (cập nhật lúc 00:24:00 2024/05/05). Giá VIDT DAO (VIDT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.82%). Trong tuần vừa qua, giá VIDT đã giảm 3.38%.

Trong 24 giờ qua, giá VIDT DAO (VIDT) đạt mức cao nhất là $0.0404370872giá thấp nhất là $0.0306996819. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0097374053.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,562,397 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,729,351 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1968193047 USD (cập nhật lúc 00:23:00 2024/05/05). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.82%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 3.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,697,056 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,529,602 USD.

So sánh giá VIDT DAO (VIDT) và Kava Lend (HARD)

VIDT DAO VIDT DAO (VIDT)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#789#793
Giá$0.0347129303$0.1968193047
Giá (24h) $0.0978335696
2.82%
$0.3501584616
1.78%
Giá thấp / cao 24h$0.0306996819
$0.0404370872
$0.1688303614
$0.2256125792
Khối lượng giao dịch 24h2,562,3971,697,056
Vốn hóa$34,712,930$39,363,861
Giao dịch / Vốn hóa0.770010.67396
Chiếm thị phần0.0011%0.0011%
Tổng lưu hành26,729,351 VIDT26,529,602 HARD
Tổng cung26,729,351 VIDT26,529,602 HARD
Tổng cung tối đa1,000,000,000 VIDT200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành77%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá VIDT DAO (VIDT) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường VIDT DAO (VIDT) và Kava Lend (HARD)