So sánh tiền ảo Vetri (VLD) và analoS (ANALOS)

So sánh Vetri (VLD) và analoS (ANALOS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Vetri (VLD)

Giá Vetri (VLD) hôm nay là 0.0049952504 USD (cập nhật lúc 20:37:00 2022/08/25). Giá Vetri (VLD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (24.37%). Trong tuần vừa qua, giá VLD đã giảm -0.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Vetri (VLD) đạt mức cao nhất là $0.0070008009giá thấp nhất là $0.0040156125. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029851884.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,843,355 USD.

Tổng quan giá tiền ảo analoS (ANALOS)

Giá analoS (ANALOS) hôm nay là 0.0000725730 USD (cập nhật lúc 10:28:00 2024/05/05). Giá analoS (ANALOS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (24.37%). Trong tuần vừa qua, giá ANALOS đã giảm -0.85%.

Trong 24 giờ qua, giá analoS (ANALOS) đạt mức cao nhất là $0.0000845433giá thấp nhất là $0.0000618188. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000227245.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,977,239 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,956,807 USD.

So sánh giá Vetri (VLD) và analoS (ANALOS)

Vetri Vetri (VLD)analoS analoS (ANALOS)
Xếp hạng#1257#1259
Giá$0.0049952504$0.0000725730
Giá (24h) $0.1217573565
24.37%
$0.0000114061
0.16%
Giá thấp / cao 24h$0.0040156125
$0.0070008009
$0.0000618188
$0.0000845433
Khối lượng giao dịch 24h13,977,239
Vốn hóa$2,247,104$7,257,299
Giao dịch / Vốn hóa0.820320.8208
Chiếm thị phần0.0002%0%
Tổng lưu hành1,843,355 VLD5,956,807 ANALOS
Tổng cung1,843,355 VLD5,956,807 ANALOS
Tổng cung tối đa- VLD100,000,000,000 ANALOS
Tỷ lệ lưu hành82.03%82.08%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Vetri (VLD) và analoS (ANALOS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Vetri (VLD) và analoS (ANALOS)