So sánh tiền ảo Vetri (VLD) và FreshCut Diamond (FCD)

So sánh Vetri (VLD) và FreshCut Diamond (FCD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Vetri (VLD)

Giá Vetri (VLD) hôm nay là 0.0049952504 USD (cập nhật lúc 20:37:00 2022/08/25). Giá Vetri (VLD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (24.37%). Trong tuần vừa qua, giá VLD đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Vetri (VLD) đạt mức cao nhất là $0.0070008009giá thấp nhất là $0.0040156125. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029851884.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,843,355 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FreshCut Diamond (FCD)

Giá FreshCut Diamond (FCD) hôm nay là 0.0240841706 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá FreshCut Diamond (FCD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (24.37%). Trong tuần vừa qua, giá FCD đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá FreshCut Diamond (FCD) đạt mức cao nhất là $0.0240841706giá thấp nhất là $0.0240841706. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,292,246 USD.

So sánh giá Vetri (VLD) và FreshCut Diamond (FCD)

Vetri Vetri (VLD)FreshCut Diamond FreshCut Diamond (FCD)
Xếp hạng#1257#1260
Giá$0.0049952504$0.0240841706
Giá (24h) $0.1217573565
24.37%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0040156125
$0.0070008009
$0.0240841706
$0.0240841706
Khối lượng giao dịch 24h10
Vốn hóa$2,247,104$24,084,171
Giao dịch / Vốn hóa0.820320.05366
Chiếm thị phần0.0002%0%
Tổng lưu hành1,843,355 VLD1,292,246 FCD
Tổng cung1,843,355 VLD1,292,246 FCD
Tổng cung tối đa- VLD1,000,000,000 FCD
Tỷ lệ lưu hành82.03%5.37%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Vetri (VLD) và FreshCut Diamond (FCD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Vetri (VLD) và FreshCut Diamond (FCD)